Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

5 : 2

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Masamichi Hayashi
18
Daisuke Matsumoto
18
Masakazu Yoshioka
20
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
40
Taiyo Igarashi (Thay: Kensuke Sato)
62
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi)
62
Shinya Yajima
63
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
68
Junya Kato
75
Koji Yamase (Thay: Kota Kawano)
80
Shuhei Otsuki (Thay: Yusuke Minagawa)
80
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
82
Kyohei Sugiura (Thay: Koya Okuda)
82
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
82
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shintaro Shimada)
83
Masaya Kojima (Thay: Leo Bahia)
90
(Pen) Koji Yamase
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Daisuke Takagi (18), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Yuan Matsuhashi (19)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15 2
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
19
Yuan Matsuhashi
9
Yusuke Minagawa
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
8
Kensuke Sato
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
5
Daisuke Matsumoto
18
Daisuke Takagi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
82’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
62’
Yuan Matsuhashi
Seigo Kobayashi
82’
Koya Okuda
Kyohei Sugiura
62’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
82’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
62’
Kensuke Sato
Taiyo Igarashi
90’
Leo Bahia
Masaya Kojima
80’
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
80’
Kota Kawano
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Keigo Numata
Masaya Kojima
Daisuke Yoshimitsu
Honoya Shoji
Shuhei Otsuki
Shintaro Shimada
Seigo Kobayashi
Shogo Rikiyasu
Toshiya Tanaka
Kyohei Sugiura
Koji Yamase
Jefferson Baiano
Taiyo Igarashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X