Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

4 : 3

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 3-2
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Nakagawa
10
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Yuki Kajiura)
18
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
32
Junya Nodake (Kiến tạo: Keita Takahata)
38
Tomoya Ando (Kiến tạo: Keita Takahata)
41
Derlan
48
Junya Kato
55
Hiroto Nakagawa (Kiến tạo: Naoki Nomura)
58
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
67
Masamichi Hayashi
71
Masaki Yumiba (Thay: Junya Nodake)
72
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
72
Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura)
75
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Matheus Pereira (Thay: Taira Shige)
79
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
79
Jefferson Baiano
86
Shinya Utsumoto (Thay: Naoki Nomura)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Taira Shige (16), Keita Takahata (17), Junya Nodake (28), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Zweigen Kanazawa (4-3-2-1): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Leo Bahia (27), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
25
Tomoya Ando
3
Derlan
16
Taira Shige
17
Keita Takahata
28
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
5 2
Hiroto Nakagawa
10
Naoki Nomura
13
Kohei Isa
9
Masamichi Hayashi
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
27
Leo Bahia
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-3-2-1
Thay người
72’
Junya Nodake
Masaki Yumiba
67’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
72’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
75’
Kyohei Sugiura
Hayato Otani
79’
Taira Shige
Matheus Pereira
75’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
79’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
90’
Naoki Nomura
Shinya Utsumoto
Cầu thủ dự bị
Matheus Pereira
Taiga Son
Konosuke Nishikawa
Motoaki Miura
Masaki Yumiba
Shunya Mori
Yamato Machida
Kazuya Onohara
Kazuki Fujimoto
Koya Okuda
Shun Nagasawa
Hayato Otani
Shinya Utsumoto
Jefferson Baiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/04 - 2022
18/09 - 2022
07/05 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X