![]() Martin Skrtel 20 | |
![]() Marek Svec 25 | |
![]() Yusuf Bamidele 64 | |
![]() Anton Sloboda 90 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Spartak Trnava
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Spartak Trnava
Zlate Moravce (4-4-2): Matus Kira (22), Peter Cogley (17), Martin Toth (4), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Karol Mondek (16), Martin Bednar (66), Anton Sloboda (8), Alexandros Kiziridis (89), Marek Svec (9), Martin Gambos (29)
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Matej Curma (19), Martin Skrtel (37), Gergely Tumma (3), Dejan Trajkovski (5), Martin Bukata (28), Kyriakos Savvidis (88), Jakub Gric (8), Alex Ivan (11), Milan Ristovski (7), Yusuf Bamidele (25)

Zlate Moravce
4-4-2
22
Matus Kira
17
Peter Cogley
4
Martin Toth
31
Jozef Menich
90
Matus Conka
16
Karol Mondek
66
Martin Bednar
8
Anton Sloboda
89
Alexandros Kiziridis
9
Marek Svec
29
Martin Gambos
25
Yusuf Bamidele
7
Milan Ristovski
11
Alex Ivan
8
Jakub Gric
88
Kyriakos Savvidis
28
Martin Bukata
5
Dejan Trajkovski
3
Gergely Tumma
37
Martin Skrtel
19
Matej Curma
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Martin Gambos Peter Kolesar | 46’ | Alex Ivan Kelvin Boateng |
75’ | Marek Svec Kubilay Yilmaz | 76’ | Dejan Trajkovski Jan Vlasko |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mujiri | Saymon Cabral | ||
Patrik Richter | Marek Ujlaky | ||
Kubilay Yilmaz | Lukas Jendrek | ||
Peter Kolesar | Ammar Ramadan | ||
Sebastian Rak | Denis Chudy | ||
Aaron Belmenen | Lubos Kamenar | ||
Tomas Dubek | Jan Vlasko | ||
David Haspra | Roman Prochazka | ||
Kelvin Boateng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại