Thứ Sáu, 20/06/2025
Koken Kato
45+2'
Tomohiro Taira (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
54
Zain Issaka
55
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
69
Hiroto Taniguchi (Thay: Yuta Narawa)
73
Ryoga Sato (Thay: Jin Hanato)
73
Mizuki Arai (Thay: Ryuji Sugimoto)
73
Kazuma Watanabe (Thay: Saulo Mineiro)
79
Takuya Wada (Thay: Kohei Tezuka)
79
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
79
Taiga Ishiura (Thay: Haruya Ide)
83
Koki Morita (Thay: Ryota Kajikawa)
83
Yuya Takagi (Thay: Takumi Nakamura)
88

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tokyo Verdy

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Zain Issaka (20), Rhayner (2), Kohei Tezuka (30), Masashi Kamekawa (19), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Saulo Mineiro (13)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Yuya Nagasawa (21), Daiki Fukazawa (2), Boniface Nduka (3), Tomohiro Taira (5), Yuta Narawa (24), Koken Kato (17), Ryota Kajikawa (4), Haruya Ide (8), Junki Koike (19), Jin Hanato (11), Ryuji Sugimoto (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
20
Zain Issaka
2
Rhayner
30
Kohei Tezuka
19
Masashi Kamekawa
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
13
Saulo Mineiro
9
Ryuji Sugimoto
11
Jin Hanato
19
Junki Koike
8
Haruya Ide
4
Ryota Kajikawa
17
Koken Kato
24
Yuta Narawa
5
Tomohiro Taira
3
Boniface Nduka
2
Daiki Fukazawa
21
Yuya Nagasawa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
69’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
73’
Yuta Narawa
Hiroto Taniguchi
79’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
73’
Ryuji Sugimoto
Mizuki Arai
79’
Saulo Mineiro
Kazuma Watanabe
73’
Jin Hanato
Ryoga Sato
79’
Kohei Tezuka
Takuya Wada
83’
Ryota Kajikawa
Koki Morita
88’
Takumi Nakamura
Yuya Takagi
83’
Haruya Ide
Taiga Ishiura
Cầu thủ dự bị
Takuya Matsuura
Toru Takagiwa
Kazuma Watanabe
Maaya Sako
Ryoya Yamashita
Hiroto Taniguchi
Yuji Rokutan
Koki Morita
Yuya Takagi
Mizuki Arai
Takuya Wada
Taiga Ishiura
Ryo Tabei
Ryoga Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
24/07 - 2022
J League 1
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X