Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 20-03-2024

Giải J League 2 - Th 4, 20/3

Kết thúc
1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T4, 12:00 20/03/2024
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Ito (Kiến tạo: Akito Fukumori)
11
Yuya Takazawa
24
Katsuya Iwatake
24
Towa Yamane (Thay: Yoshihiro Nakano)
27
Kosuke Sagawa
42
Ryota Tagashira (Thay: Ryuya Ohata)
46
Hirotaka Mita
49
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
62
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
62
Masashi Wada (Thay: Taishi Tamashiro)
69
Takuya Wada (Thay: Hirotaka Mita)
72
Toma Murata (Thay: Caprini)
72
Solomon Sakuragawa (Thay: Sho Ito)
72
Shuto Kitagawa (Thay: Kosuke Sagawa)
74
Eijiro Takeda (Thay: Keijiro Ogawa)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Takumi Nakamura (3), Yoshihiro Nakano (14), Hirotaka Mita (25), Yuri (4), Mauricio Caprini Pinto (10), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taishi Tamashiro (35), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
25
Hirotaka Mita
4
Yuri
10
Mauricio Caprini Pinto
13
Keijiro Ogawa
15
Sho Ito
8
Yuya Takazawa
40
Kosuke Sagawa
17
Atsuki Yamanaka
15
Koki Kazama
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
3
Ryuya Ohata
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
27’
Yoshihiro Nakano
Towa Yamane
46’
Ryuya Ohata
Ryota Tagashira
72’
Hirotaka Mita
Takuya Wada
62’
Ryo Sato
Takatora Einaga
72’
Sho Ito
Solomon Sakuragawa
62’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
72’
Caprini
Toma Murata
69’
Taishi Tamashiro
Masashi Wada
85’
Keijiro Ogawa
Eijiro Takeda
74’
Kosuke Sagawa
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Ryo Ishii
Takuya Wada
Ryota Tagashira
Eijiro Takeda
Takatora Einaga
Towa Yamane
Chie Edoojon Kawakami
Mizuki Arai
Masashi Wada
Solomon Sakuragawa
Shuto Kitagawa
Toma Murata
Shu Hiramatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X