Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 20-03-2024

Giải J League 2 - Th 4, 20/3

Kết thúc
1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T4, 12:00 20/03/2024
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Ito (Kiến tạo: Akito Fukumori)
11
Yuya Takazawa
24
Katsuya Iwatake
24
Towa Yamane (Thay: Yoshihiro Nakano)
27
Kosuke Sagawa
42
Ryota Tagashira (Thay: Ryuya Ohata)
46
Hirotaka Mita
49
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
62
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
62
Masashi Wada (Thay: Taishi Tamashiro)
69
Takuya Wada (Thay: Hirotaka Mita)
72
Toma Murata (Thay: Caprini)
72
Solomon Sakuragawa (Thay: Sho Ito)
72
Shuto Kitagawa (Thay: Kosuke Sagawa)
74
Eijiro Takeda (Thay: Keijiro Ogawa)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Takumi Nakamura (3), Yoshihiro Nakano (14), Hirotaka Mita (25), Yuri (4), Mauricio Caprini Pinto (10), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taishi Tamashiro (35), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
25
Hirotaka Mita
4
Yuri
10
Mauricio Caprini Pinto
13
Keijiro Ogawa
15
Sho Ito
8
Yuya Takazawa
40
Kosuke Sagawa
17
Atsuki Yamanaka
15
Koki Kazama
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
3
Ryuya Ohata
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
27’
Yoshihiro Nakano
Towa Yamane
46’
Ryuya Ohata
Ryota Tagashira
72’
Hirotaka Mita
Takuya Wada
62’
Ryo Sato
Takatora Einaga
72’
Sho Ito
Solomon Sakuragawa
62’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
72’
Caprini
Toma Murata
69’
Taishi Tamashiro
Masashi Wada
85’
Keijiro Ogawa
Eijiro Takeda
74’
Kosuke Sagawa
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Ryo Ishii
Takuya Wada
Ryota Tagashira
Eijiro Takeda
Takatora Einaga
Towa Yamane
Chie Edoojon Kawakami
Mizuki Arai
Masashi Wada
Solomon Sakuragawa
Shuto Kitagawa
Toma Murata
Shu Hiramatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X