Chủ Nhật, 03/08/2025
Gabriel (Kiến tạo: Akito Fukumori)
17
Ryotaro Nakamura
27
Carlinhos
35
Takashi Inui (Thay: Carlinhos)
54
Kengo Kitazume (Thay: Shinya Yajima)
54
Kai Matsuzaki (Thay: Lucas Braga)
65
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
73
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
73
Kenta Nishizawa (Thay: Teruki Hara)
75
Douglas (Thay: Kota Miyamoto)
75
Akito Fukumori
80
Shion Inoue
80
Takuya Wada (Thay: Shion Inoue)
81
Katsuya Iwatake (Thay: Akito Fukumori)
81
Takumi Nakamura (Thay: Yoshihiro Nakano)
81
Gabriel
90
Sho Ito (Kiến tạo: Solomon Sakuragawa)
90+6'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Caprini (10), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
7
Shion Inoue
10
Caprini
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
21
Shinya Yajima
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
11
Lucas Braga
14
Reon Yamahara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
73’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
54’
Shinya Yajima
Kengo Kitazume
73’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
54’
Carlinhos
Takashi Inui
81’
Yoshihiro Nakano
Takumi Nakamura
65’
Lucas Braga
Kai Matsuzaki
81’
Shion Inoue
Takuya Wada
75’
Teruki Hara
Kenta Nishizawa
81’
Akito Fukumori
Katsuya Iwatake
75’
Kota Miyamoto
Douglas
Cầu thủ dự bị
Masaki Endo
Yuya Oki
Takumi Nakamura
Kengo Kitazume
Takuya Wada
Yutaka Yoshida
Katsuya Iwatake
Kenta Nishizawa
Solomon Sakuragawa
Kai Matsuzaki
Sho Ito
Takashi Inui
Toma Murata
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
J League 2
18/05 - 2024
28/09 - 2024
J League 1
06/04 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X