Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 22-02-2025

Giải J League 1 - Th 7, 22/2

Kết thúc
1 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 22/02/2025
Vòng 2 - J League 1
Nippatsu Mitsuzawa Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takahiro Yanagi
39
Solomon Sakuragawa
57
Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura)
64
Ryo Takeuchi (Thay: Ibuki Fujita)
64
Mizuki Arai (Thay: Joao Paulo)
72
Riku Saga (Thay: Takahiro Yanagi)
75
Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei)
76
Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao)
80
Junya Suzuki (Thay: Kaili Shimbo)
80
Yuri (Thay: Hinata Ogura)
80
Sho Ito (Thay: Solomon Sakuragawa)
85
Makito Ito (Thay: Akito Fukumori)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
44 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Solomon Sakuragawa (9), Musashi Suzuki (7)

Fagiano Okayama FC (3-4-3): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Lucao (99), Ataru Esaka (8)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-3
21
Akinori Ichikawa
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
6
Yoshiaki Komai
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
10
Joao Paulo
9
Solomon Sakuragawa
7
Musashi Suzuki
8
Ataru Esaka
99
Lucao
27
Takaya Kimura
50
Hijiri Kato
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
2
Yugo Tatsuta
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-3
Thay người
72’
Joao Paulo
Mizuki Arai
64’
Takaya Kimura
Kazunari Ichimi
80’
Kaili Shimbo
Junya Suzuki
64’
Ibuki Fujita
Ryo Takeuchi
80’
Hinata Ogura
Yuri
75’
Takahiro Yanagi
Riku Saga
85’
Akito Fukumori
Makito Ito
76’
Ryo Tabei
Yuta Kamiya
85’
Solomon Sakuragawa
Sho Ito
80’
Lucao
Noah kenshin Browne
Cầu thủ dự bị
Junya Suzuki
Riku Saga
Yuri
Kazunari Ichimi
Makito Ito
Yuji Wakasa
Phelipe Megiolaro
Yuta Kamiya
Mizuki Arai
Masato Sasaki
Keijiro Ogawa
Ryo Takeuchi
Michel
Kaito Abe
Toma Murata
Noah kenshin Browne
Sho Ito
Kota Kudo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X