Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Richard Kone (Kiến tạo: Cameron Humphreys) 8 | |
![]() Daniel Phillips 22 | |
![]() Richard Kone 44 | |
![]() Elliott List (Thay: Jake Young) 46 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Jordan Roberts) 46 | |
![]() Beryly Lubala (Kiến tạo: Cameron Humphreys) 66 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Daniel Phillips) 66 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma) 72 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Beryly Lubala) 72 | |
![]() Dan Kemp 75 | |
![]() Elliott List 77 | |
![]() Kenneth Aboh (Thay: Jamie Reid) 77 | |
![]() (Pen) Richard Kone 81 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Richard Kone) 83 | |
![]() Josh Scowen (Thay: Cameron Humphreys) 83 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Aaron Morley) 88 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Stevenage vs Wycombe Wanderers
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Josh Scowen.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.

ANH ẤY BỎ LỠ - Richard Kone thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Kenneth Aboh.

Thẻ vàng cho Elliott List.

Thẻ vàng cho Dan Kemp.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Cameron Humphreys đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Beryly Lubala ghi bàn!
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Jake Young rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Richard Kone ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Cameron Humphreys đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Kone ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stevenage vs Wycombe Wanderers
Stevenage (4-2-3-1): Taye Ashby-Hammond (1), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Daniel Phillips (22), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Jake Young (30)
Wycombe Wanderers (4-1-4-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Luke Leahy (10), Beryly Lubala (30), Richard Kone (24)


Thay người | |||
46’ | Jordan Roberts Tyreece Simpson | 72’ | Beryly Lubala Daniel Udoh |
46’ | Jake Young Elliot List | 72’ | Fred Onyedinma Garath McCleary |
66’ | Daniel Phillips Nick Freeman | 83’ | Cameron Humphreys Josh Scowen |
77’ | Jamie Reid Kenneth Aboh | 83’ | Richard Kone Gideon Kodua |
88’ | Aaron Morley Tyreeq Bakinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Bouzanis | Shamal George | ||
Nick Freeman | Josh Scowen | ||
Tyreece Simpson | Alex Hartridge | ||
Kane Smith | Daniel Udoh | ||
Lewis Freestone | Garath McCleary | ||
Elliot List | Tyreeq Bakinson | ||
Kenneth Aboh | Gideon Kodua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại