Thứ Tư, 18/06/2025
Ederson
12
Raheem Sterling
25
Raheem Sterling (Kiến tạo: Kevin De Bruyne)
50
Adama Traore (Kiến tạo: Ruben Neves)
55
Raul Jimenez (Kiến tạo: Adama Traore)
82
Matt Doherty (Kiến tạo: Raul Jimenez)
89

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
25/08 - 2018
15/01 - 2019
06/10 - 2019
28/12 - 2019
22/09 - 2020
03/03 - 2021
11/12 - 2021
12/05 - 2022
17/09 - 2022
22/01 - 2023
30/09 - 2023
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 3-0
20/10 - 2024
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
25/05 - 2025
21/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Man City

Premier League
25/05 - 2025
H1: 0-1
21/05 - 2025
Cúp FA
17/05 - 2025
Premier League
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
27/04 - 2025
Premier League
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3825944584T B H B H
2ArsenalArsenal38201443574H B H T T
3Man CityMan City3821892871T T H T T
4ChelseaChelsea3820992169T T B T T
5NewcastleNewcastle38206122166T H T B B
6Aston VillaAston Villa3819910766B T T T B
7Nottingham ForestNottingham Forest38198111265B H H T B
8BrightonBrighton3816139761T H T T T
9BournemouthBournemouth381511121256H T B B T
10BrentfordBrentford3816814956T T T B H
11FulhamFulham3815914054T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace38131411053H H T T H
13EvertonEverton38111512-248B H T T T
14West HamWest Ham38111017-1643B H T B T
15Man UnitedMan United3811918-1042H B B B T
16WolvesWolves3812620-1542T B B B H
17TottenhamTottenham3811522-138B H B B B
18LeicesterLeicester386725-4725B T H T B
19Ipswich TownIpswich Town3841024-4622B H B B B
20SouthamptonSouthampton382630-6012B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X