Thứ Hai, 16/06/2025
George Honeyman
37
Greg Docherty
61
Karlan Grant (Kiến tạo: Callum Robinson)
69
Robert Snodgrass
90+1'
Adam Reach
90+5'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Hull

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Hull
Hull
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Hull

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Adam Reach.

Thẻ vàng cho Adam Reach.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Adam Reach.

Thẻ vàng cho Adam Reach.

90+1' Thẻ vàng cho Robert Snodgrass.

Thẻ vàng cho Robert Snodgrass.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

79'

Mallik Wilks sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

79'

Richard Smallwood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

79'

Richard Smallwood sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

69' G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm tới!

63'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

61' Thẻ vàng cho Greg Docherty.

Thẻ vàng cho Greg Docherty.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40'

Kean Bryan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

40'

Kean Bryan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

37' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

17'

Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean McLoughlin.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Hull

West Bromwich (3-4-2-1): Sam Johnstone (1), Cedric Kipre (21), Matthew Clarke (16), Kean Bryan (22), Taylor Gardner-Hickman (29), Jake Livermore (8), Robert Snodgrass (23), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Karlan Grant (18), Callum Robinson (7)

Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Mallik Wilks (7), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Josh Magennis (27)

West Bromwich
West Bromwich
3-4-2-1
1
Sam Johnstone
21
Cedric Kipre
16
Matthew Clarke
22
Kean Bryan
29
Taylor Gardner-Hickman
8
Jake Livermore
23
Robert Snodgrass
3
Conor Townsend
10
Matthew Phillips
18
Karlan Grant
7
Callum Robinson
27
Josh Magennis
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
7
Mallik Wilks
8
Greg Docherty
6
Richard Smallwood
3
Callum Elder
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
40’
Kean Bryan
Adam Reach
17’
Alfie Jones
Sean McLoughlin
63’
Matthew Phillips
Jordan Hugill
79’
Josh Magennis
Tom Eaves
88’
Callum Robinson
Grady Diangana
79’
Mallik Wilks
Ryan Longman
Cầu thủ dự bị
Grady Diangana
Nathan Baxter
Jayson Molumby
Tom Eaves
Adam Reach
Joshua Emmanuel
Semi Ajayi
Andy Cannon
Caleb Taylor
Ryan Longman
David Button
Sean McLoughlin
Jordan Hugill
Tyler Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/12 - 2013
22/03 - 2014
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
10/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X