Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Warta Poznan vs Stal Mielec hôm nay 24-10-2021

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 24/10

Kết thúc

Warta Poznan

Warta Poznan

0 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 24/10/2021
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcin Flis
78
Lukasz Tralka
90

Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Warta Poznan
Warta Poznan
Stal Mielec
Stal Mielec
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Stal Mielec

Warta Poznan (4-2-3-1): Adrian Lis (1), Jan Grzesik (2), Bartosz Kieliba (5), Robert Ivanov (4), Jakub Kielb (3), Michal Kopczynski (15), Lukasz Tralka (6), Mario Rodriguez (7), Szymon Czyz (20), Michal Jakobowski (11), Mateusz Kuzimski (9)

Stal Mielec (3-4-2-1): Rafal Straczek (13), Jonathan de Amo (32), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Mateusz Zyro (5), Maciej Urbanczyk (8), Grzegorz Tomasiewicz (20), Krystian Getinger (23), Maksymilian Sitek (11), Mateusz Mak (10), Fabian Piasecki (99)

Warta Poznan
Warta Poznan
4-2-3-1
1
Adrian Lis
2
Jan Grzesik
5
Bartosz Kieliba
4
Robert Ivanov
3
Jakub Kielb
15
Michal Kopczynski
6
Lukasz Tralka
7
Mario Rodriguez
20
Szymon Czyz
11
Michal Jakobowski
9
Mateusz Kuzimski
99
Fabian Piasecki
10
Mateusz Mak
11
Maksymilian Sitek
23
Krystian Getinger
20
Grzegorz Tomasiewicz
8
Maciej Urbanczyk
5
Mateusz Zyro
6
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
32
Jonathan de Amo
13
Rafal Straczek
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
60’
Mario Rodriguez
Jayson Papeau
68’
Mateusz Mak
Koki Hinokio
60’
Mateusz Kuzimski
Adam Zrelak
77’
Maciej Urbanczyk
Kamil Koscielny
70’
Michal Jakobowski
Milan Corryn
90’
Maksymilian Sitek
Adrian Szczutowski
90’
Szymon Czyz
Konrad Matuszewski
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Burman
Dawid Kort
Dawid Szymonowicz
Wiktor Klos
Jayson Papeau
Kamil Koscielny
Konrad Matuszewski
Maciej Jankowski
Mateusz Czyzycki
Bozhidar Chorbadzhiyski
Nikodem Fiedosewicz
Michal Gliwa
Jedrzej Grobelny
Koki Hinokio
Milan Corryn
Konrad Wrzesinski
Adam Zrelak
Adrian Szczutowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
24/10 - 2021
16/04 - 2022
12/11 - 2022
27/05 - 2023
24/10 - 2023
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Warta Poznan

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

Hạng 2 Ba Lan
03/08 - 2025
25/07 - 2025
20/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
5Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
6Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
9Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X