Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yuriy Maksymov 28 | |
![]() Serhii Miakushko (Kiến tạo: Samson Iyede) 30 | |
![]() Yevgen Pavlyuk (Thay: Serhii Miakushko) 34 | |
![]() Mykola Kovtalyuk 36 | |
![]() Francis Momoh 39 | |
![]() Gennadiy Pasich (Thay: Dmytro Topalov) 46 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Mykola Kovtalyuk) 46 | |
![]() Samson Iyede (Kiến tạo: Ibrahim Kane) 54 | |
![]() Hajdin Salihu 64 | |
![]() Ajdi Dajko 67 | |
![]() Hajdin Salihu 70 | |
![]() Denys Ndukve 70 | |
![]() Olivier Thill 71 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Osama Khalaila) 71 | |
![]() Eynel Soares (Thay: Mollo Bessala) 71 | |
![]() Denys Ndukve 72 | |
![]() Oleksandr Kapliyenko 74 | |
![]() Nazarii Muravskyi (Thay: Vitaliy Boyko) 74 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Artem Chelyadin) 86 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Cherkasy

Diễn biến Vorskla vs Cherkasy
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Nazarii Muravskyi.

Thẻ vàng cho Oleksandr Kapliyenko.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.
Osama Khalaila rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.

Thẻ vàng cho Denys Ndukve.

THẺ ĐỎ! - Hajdin Salihu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.

Thẻ vàng cho Hajdin Salihu.
Ibrahim Kane đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Samson Iyede ghi bàn!
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Francis Momoh.

Thẻ vàng cho Mykola Kovtalyuk.
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pavlyuk.
Samson Iyede đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Serhii Miakushko ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vorskla vs Cherkasy
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Andriy Batsula (29), Krupskyi Illia (27), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Serhii Miakushko (33), Mykola Kovtalyuk (22), Samson Onomigho (77)
Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Oleksandr Kapliyenko (18), Vitaliy Boyko (10), Osama Khalaila (19), Muharrem Jashari (15), Dmytro Topalov (23), Francis Momoh (22), Mollo Bessala (20)

Thay người | |||
34’ | Serhii Miakushko Evgen Pavlyuk | 46’ | Dmytro Topalov Gennadiy Pasich |
46’ | Mykola Kovtalyuk Denys Ndukve | 71’ | Osama Khalaila Olivier Thill |
86’ | Artem Chelyadin Ivan Nesterenko | 71’ | Mollo Bessala Eynel Soares |
74’ | Vitaliy Boyko Nazariy Muravskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nesterenko | Gennadiy Pasich | ||
Daniil Khrypchuk | Olivier Thill | ||
Evgen Pavlyuk | Vladyslav Naumets | ||
Denys Ndukve | Denys Oliynyk | ||
Oleksandr Chornomorets | Artur Avagimyan | ||
Viktor Korniienko | Eynel Soares | ||
Oleksandr Domolega | Shota Nonikashvili | ||
Bar Arad | |||
Matej Angelov | |||
Nazariy Muravskyi | |||
Kirill Samoylenko | |||
German Penkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại