![]() Samu 8 | |
![]() Rodrigo Pinho 10 | |
![]() Anderson 14 | |
![]() Jean Felipe (Thay: Hevertton Santos) 31 | |
![]() Nilton Varela (Thay: Pedro Mendes) 38 | |
![]() Kikas (Thay: Ruben Lima) 38 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Rodrigo Pinho) 46 | |
![]() Alberto Soro (Kiến tạo: Matias Lacava) 54 | |
![]() Tashan Oakley-Boothe (Thay: Pedro Sa) 59 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Matias Lacava) 59 | |
![]() Matheus Pereira (Kiến tạo: Alberto Soro) 69 | |
![]() Regis Ndo 71 | |
![]() Francesco Ruberto 74 | |
![]() Hugo Oliveira (Thay: Jason Eyenga-Lokilo) 76 | |
![]() Hugo Oliveira (Kiến tạo: Matheus Pereira) 83 | |
![]() Amadou Ba-Sy (Thay: Alberto Soro) 86 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Samu) 86 | |
![]() Pedro Ortiz 90+2' |
Thống kê trận đấu Vizela vs CF Estrela
số liệu thống kê

Vizela

CF Estrela
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 20
3 Việt vị 2
9 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs CF Estrela
Vizela (4-2-3-1): Francesco Ruberto (1), Tomas Silva (82), Jota Goncalves (4), Anderson (5), Orest Lebedenko (19), Diogo Nascimento (90), Pedro Ortiz (34), Jason Lokilo (75), Samu (20), Matias Lacava (17), Alberto Soro (29)
CF Estrela (3-4-3): Bruno Brigido (30), Kialonda Gaspar (4), Pedro Mendes (5), Mansur (70), Hevertton Santos (27), Pedro Sa (21), Leonel Bucca (26), Ruben Lima (28), Andre (10), Rodrigo Pinho (20), Leo Jaba (8)

Vizela
4-2-3-1
1
Francesco Ruberto
82
Tomas Silva
4
Jota Goncalves
5
Anderson
19
Orest Lebedenko
90
Diogo Nascimento
34
Pedro Ortiz
75
Jason Lokilo
20
Samu
17
Matias Lacava
29
Alberto Soro
8
Leo Jaba
20
Rodrigo Pinho
10
Andre
28
Ruben Lima
26
Leonel Bucca
21
Pedro Sa
27
Hevertton Santos
70
Mansur
5
Pedro Mendes
4
Kialonda Gaspar
30
Bruno Brigido

CF Estrela
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Matias Lacava Matheus Pereira | 31’ | Hevertton Santos Jean Felipe |
76’ | Jason Eyenga-Lokilo Hugo Oliveira | 38’ | Ruben Lima Kikas |
86’ | Alberto Soro Amadou Ba-Sy | 38’ | Pedro Mendes Nilton Varela |
86’ | Samu Aleksandar Busnic | 46’ | Rodrigo Pinho Regis Ndo |
59’ | Pedro Sa Tashan Oakley-Boothe |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Costa | Antonio Filipe | ||
Amadou Ba-Sy | Regis Ndo | ||
Rodrigo Escoval | Ronaldo Tavares | ||
Fabijan Buntic | Jean Felipe | ||
Hugo Oliveira | Kikas | ||
Matheus Pereira | Nanu | ||
Alex Mendez | Lucas Rafael | ||
Dylan Saint-Louis | Nilton Varela | ||
Aleksandar Busnic | Tashan Oakley-Boothe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại