Thứ Hai, 05/05/2025
Nabil Fekir
33
Juanmi
40
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Francis Coquelin)
45
Etienne Capoue
56
Pau Torres
62
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Moi Gomez)
69
Edgar Gonzalez
72
Guido Rodriguez
81

Thống kê trận đấu Villarreal vs Betis

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Betis
Betis
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 13
4 Việt vị 8
15 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/08 - 2015
17/01 - 2016
07/11 - 2016
05/04 - 2017
11/09 - 2017
03/02 - 2018
26/11 - 2018
08/04 - 2019
28/09 - 2019
02/07 - 2020
13/12 - 2020
15/02 - 2021
03/10 - 2021
07/02 - 2022
12/09 - 2022
13/03 - 2023
14/08 - 2023
11/03 - 2024
16/12 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Betis

La Liga
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
La Liga
25/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3425455879H T T T T
2Real MadridReal Madrid3423653675B T T T T
3AtleticoAtletico34191052967T T B T H
4Athletic ClubAthletic Club34161352461H T B T H
5VillarrealVillarreal34161081358T H B T T
6Real BetisReal Betis3416991057H B T T T
7Celta VigoCelta Vigo3413714046T B B T B
8VallecanoVallecano34111112-644B B H B T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10OsasunaOsasuna34101410-844H T T T B
11SociedadSociedad3412715-543T B H B H
12ValenciaValencia34101212-1142T T H H T
13GetafeGetafe3410915039T B B B B
14EspanyolEspanyol3410915-839T T H B B
15SevillaSevilla3491114-938B B H B H
16AlavesAlaves3481115-1135T B H T H
17GironaGirona339816-1235B B B B H
18Las PalmasLas Palmas348818-1632B T T B B
19LeganesLeganes3461315-1931H B H H H
20ValladolidValladolid344426-5816B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X