Thứ Sáu, 02/05/2025
Seung-Bin Kim
6
Michael Krmencik
10
Matej Vydra
14
Lukas Kalvach (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi)
43
Jiri Klima
46
Jiri Klima (Thay: Seung-Bin Kim)
46
Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik)
46
Amar Memic (Thay: Cadu)
65
Daniel Vasulin (Thay: Rafiu Durosinmi)
65
Martin Koscelnik (Thay: Peter Reinberk)
68
Jakub Kristan (Thay: Michal Travnik)
78
Matyas Kozak (Thay: Gigli Ndefe)
85
Jiri Panos (Thay: Pavel Sulc)
87
Merchas Doski (Thay: Milan Havel)
87
Matej Valenta (Thay: Lukas Cerv)
90

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovacko

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Slovacko
Slovacko
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Slovacko

Tất cả (19)
90+2'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.

87'

Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.

87'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.

85'

Gigli Ndefe rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.

78'

Michal Travnik rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.

68'

Peter Reinberk rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.

65'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

65'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.

46'

Michael Krmencik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.

46'

Seung-Bin Kim rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.

46' Thẻ vàng cho Jiri Klima.

Thẻ vàng cho Jiri Klima.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Rafiu Durosinmi đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

14' V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Michael Krmencik.

Thẻ vàng cho Michael Krmencik.

6' Thẻ vàng cho Seung-Bin Kim.

Thẻ vàng cho Seung-Bin Kim.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovacko

Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Pavel Šulc (31), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Cadu (22), Rafiu Durosinmi (17), Milan Havel (24), Matěj Vydra (11)

Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Gigli Ndefe (2), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Seung-Bin Kim (18), Patrik Blahut (15), Michael Krmencik (21), Vlasiy Sinyavskiy (99)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-2-1
16
Martin Jedlička
5
Jan Paluska
40
Sampson Dweh
21
Vaclav Jemelka
31
Pavel Šulc
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
22
Cadu
17
Rafiu Durosinmi
24
Milan Havel
11
Matěj Vydra
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Michael Krmencik
15
Patrik Blahut
18
Seung-Bin Kim
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
2
Gigli Ndefe
4
Andrej Stojchevski
35
Ondrej Kukucka
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-3-3
Thay người
65’
Rafiu Durosinmi
Daniel Vasulin
46’
Michael Krmencik
Marko Kvasina
65’
Cadu
Amar Memic
46’
Seung-Bin Kim
Jiri Klima
87’
Milan Havel
Merchas Doski
68’
Peter Reinberk
Martin Koscelnik
87’
Pavel Sulc
Jiri Panos
78’
Michal Travnik
Jakub Kristan
90’
Lukas Cerv
Matej Valenta
85’
Gigli Ndefe
Matyas Kozak
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Tomas Frystak
Viktor Baier
Jiri Borek
Svetozar Marković
Stepan Beran
Alexandr Sojka
Jiri Hamza
Merchas Doski
Martin Koscelnik
Jiri Panos
Jakub Kristan
Matej Valenta
Robert Miskovic
Daniel Vasulin
Matyas Kozak
Amar Memic
Marko Kvasina
Lukas Hejda
Jiri Klima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
09/08 - 2021
06/12 - 2021
31/08 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023
21/04 - 2024
03/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X