Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Veres Rivne vs Rukh Lviv hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Ukraine - CN, 10/11

Kết thúc

Veres Rivne

Veres Rivne

2 : 0

Rukh Lviv

Rukh Lviv

Hiệp một: 2-0
CN, 18:00 10/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Ukraine
Stadion Avanhard, Rivne
 
Ilya Kvasnytsya
2
Vitaliy Dakhnovskyi (Kiến tạo: Iago Siqueira)
6
Iago Siqueira
12
Luan Campos (Kiến tạo: Vitaliy Dakhnovskyi)
22
Bogdan Slyubyk
45
Igor Krasnopir (Thay: Yury Klimchuk)
61
Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)
61
Oleh Fedor
62
Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)
68
Ostap Prytula (Thay: Denys Pidgurskyi)
68
Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk)
75
Dmytro Godya (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
75
Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira)
81
Rostyslav Baran (Thay: Dmytro Klyots)
90

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
Rukh Lviv
Rukh Lviv
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Veres Rivne vs Rukh Lviv

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Baran.

81'

Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

75'

Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

75'

Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.

68'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

68'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

62' Thẻ vàng cho Oleh Fedor.

Thẻ vàng cho Oleh Fedor.

61'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

61'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

22'

Vitaliy Dakhnovskyi kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Luan Campos ghi bàn!

V À A A O O O - Luan Campos ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Iago Siqueira.

Thẻ vàng cho Iago Siqueira.

6'

Iago Siqueira kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Vitaliy Dakhnovskyi ghi bàn!

V À A A O O O - Vitaliy Dakhnovskyi ghi bàn!

2' Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Rukh Lviv

Veres Rivne (4-2-4): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Luan Campos (99), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Ilya Kvasnytsya (14), Yurii Klymchuk (7)

Veres Rivne
Veres Rivne
4-2-4
23
Andriy Kozhukhar
17
Mikhaylo Protasevych
33
Roman Goncharenko
3
Semen Vovchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
20
Iago Siqueira
10
Dmytro Klyots
99
Luan Campos
11
Vitaliy Dakhnovskyi
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
89
Mykola Gayduchyk
7
Yurii Klymchuk
14
Ilya Kvasnytsya
19
Yevgeniy Pastukh
71
Oleg Fedor
8
Yaroslav Karabin
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
4
Vitaliy Ruslanovych
92
Bogdan Slyubyk
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
75’
Mykola Gayduchyk
Marko Mrvaljevic
61’
Yury Klimchuk
Igor Krasnopir
75’
Vitaliy Dakhnovskyi
Dmytro Godya
61’
Yaroslav Karabin
Klayver
81’
Iago Siqueira
Valeriy Kucherov
68’
Denys Pidgurskyi
Ostap Prytula
90’
Dmytro Klyots
Rostyslav Baran
68’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
Cầu thủ dự bị
Valeriy Kucherov
Yurii Volodymyr Gereta
Marko Mrvaljevic
Oleksiy Tovarnytskyi
Dmytro Godya
Milan Mykhalchuk
Samuel Nongoh
Ostap Prytula
Rostyslav Baran
Ange-Freddy Plumain
Danyil Checher
Igor Krasnopir
Oleksandr Melnyk
Klayver
Bogdan Kogut
Vasyl Runic
Vadym Yushchyshyn
Vladyslav Petrov
Arseniy Dannikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/08 - 2021
11/12 - 2021
30/09 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
08/04 - 2023
22/10 - 2023
27/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
28/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2720704267T T T H T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2719622363T H T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2717644057T T B H T
4KryvbasKryvbas271278843B T H H T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2711106943H T H H B
6KarpatyKarpaty271278843H T T H T
7ZoryaZorya2711313-636B B T B H
8Veres RivneVeres Rivne279810-735B T T B B
9Rukh LvivRukh Lviv278109234T H B T H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2761110029B T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv277713-2428T T B H T
12CherkasyCherkasy277713-1228B B H H H
13VorsklaVorskla276714-1325B B B T H
14Livyi BeregLivyi Bereg276516-2023B H B B B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove274815-2420B H B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa275319-2618T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X