Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilya Kvasnytsya 2 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi (Kiến tạo: Iago Siqueira) 6 | |
![]() Iago Siqueira 12 | |
![]() Luan Campos (Kiến tạo: Vitaliy Dakhnovskyi) 22 | |
![]() Bogdan Slyubyk 45 | |
![]() Igor Krasnopir (Thay: Yury Klimchuk) 61 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 61 | |
![]() Oleh Fedor 62 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya) 68 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Denys Pidgurskyi) 68 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 75 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 75 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira) 81 | |
![]() Rostyslav Baran (Thay: Dmytro Klyots) 90 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Rukh Lviv


Diễn biến Veres Rivne vs Rukh Lviv
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Baran.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

Thẻ vàng cho Oleh Fedor.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.
Vitaliy Dakhnovskyi kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luan Campos ghi bàn!

Thẻ vàng cho Iago Siqueira.
Iago Siqueira kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitaliy Dakhnovskyi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Rukh Lviv
Veres Rivne (4-2-4): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Luan Campos (99), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Ilya Kvasnytsya (14), Yurii Klymchuk (7)


Thay người | |||
75’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic | 61’ | Yury Klimchuk Igor Krasnopir |
75’ | Vitaliy Dakhnovskyi Dmytro Godya | 61’ | Yaroslav Karabin Klayver |
81’ | Iago Siqueira Valeriy Kucherov | 68’ | Denys Pidgurskyi Ostap Prytula |
90’ | Dmytro Klyots Rostyslav Baran | 68’ | Ilya Kvasnytsya Vasyl Runic |
Cầu thủ dự bị | |||
Valeriy Kucherov | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Marko Mrvaljevic | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Dmytro Godya | Milan Mykhalchuk | ||
Samuel Nongoh | Ostap Prytula | ||
Rostyslav Baran | Ange-Freddy Plumain | ||
Danyil Checher | Igor Krasnopir | ||
Oleksandr Melnyk | Klayver | ||
Bogdan Kogut | Vasyl Runic | ||
Vadym Yushchyshyn | |||
Vladyslav Petrov | |||
Arseniy Dannikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại