Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Oita Trinita hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Yamanashi Chuo Bank Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Riku Iijima)
32
Arata Watanabe
64
Masahiro Sekiguchi (Thay: Riku Iijima)
68
Asahi Masuyama (Thay: Kenta Inoue)
72
Kazuki Fujimoto (Thay: Seigo Kobayashi)
72
Yamato Naito (Thay: Willian Lira)
76
Koya Hayashida (Thay: Nagi Matsumoto)
76
Hiroto Nakagawa (Thay: Arata Watanabe)
81
Shun Nagasawa (Thay: Hiroto Goya)
81
Yuki Kobayashi (Thay: Yamato Machida)
86
Toshiki Ishikawa (Thay: Motoki Hasegawa)
90
Matheus Pereira
90+4'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Oita Trinita
Oita Trinita
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Oita Trinita

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (5), Hideomi Yamamoto (4), Riku Nozawa (22), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Nagi Matsumoto (20), Sho Araki (7), Riku Iijima (15), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Oita Trinita (4-1-2-3): Shun Yoshida (44), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Hokuto Shimoda (11), Yamato Machida (8), Arata Watanabe (16), Kenta Inoue (17), Hiroto Goya (33), Seigo Kobayashi (25)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
5
Niki Urakami
4
Hideomi Yamamoto
22
Riku Nozawa
2
Hidehiro Sugai
24
Riku Yamada
20
Nagi Matsumoto
7
Sho Araki
15
Riku Iijima
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
25
Seigo Kobayashi
33
Hiroto Goya
17
Kenta Inoue
16
Arata Watanabe
8
Yamato Machida
11
Hokuto Shimoda
3
Yuto Misao
4
Keisuke Saka
31
Matheus Pereira
15
Yuta Koide
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
Thay người
68’
Riku Iijima
Masahiro Sekiguchi
72’
Kenta Inoue
Asahi Masuyama
76’
Willian Lira
Yamato Naito
72’
Seigo Kobayashi
Kazuki Fujimoto
76’
Nagi Matsumoto
Koya Hayashida
81’
Arata Watanabe
Hiroto Nakagawa
90’
Motoki Hasegawa
Toshiki Ishikawa
81’
Hiroto Goya
Shun Nagasawa
86’
Yamato Machida
Yuki Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Yamato Naito
Taro Hamada
Toshiki Ishikawa
Asahi Masuyama
Sota Miura
Kento Haneda
Yuzuki Yamato
Yuki Kobayashi
Masahiro Sekiguchi
Hiroto Nakagawa
Kodai Yamauchi
Shun Nagasawa
Koya Hayashida
Kazuki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
24/09 - 2022
04/06 - 2023
09/09 - 2023
03/05 - 2024
29/06 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X