![]() Eduardo Mancha 21 | |
![]() Matheus Pereira 23 | |
![]() Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki) 59 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Samuel) 59 | |
![]() Kazushi Mitsuhira (Thay: Yoshiki Torikai) 63 | |
![]() Willian Lira (Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi) 64 | |
![]() Asahi Masuyama (Thay: Keita Takahata) 73 | |
![]() Naoki Nomura (Thay: Yamato Machida) 73 | |
![]() Riku Iijima (Thay: Sho Araki) 83 | |
![]() Junma Miyazaki (Thay: Willian Lira) 83 | |
![]() Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba) 83 | |
![]() Shun Nagasawa 90+5' |
Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Ventforet Kofu
số liệu thống kê

Oita Trinita

Ventforet Kofu
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Ventforet Kofu
Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Keita Takahata (38), Hokuto Shimoda (11), Masaki Yumiba (43), Yamato Machida (8), Tsukasa Umesaki (27), Samuel (22)
Ventforet Kofu (4-1-4-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Niki Urakami (5), Eduardo Mancha (40), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Yoshiki Torikai (18), Toshiki Ishikawa (26), Sho Araki (7), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Oita Trinita
3-4-2-1
44
Shun Yoshida
15
Yuta Koide
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
38
Keita Takahata
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
8
Yamato Machida
27
Tsukasa Umesaki
22
Samuel
10
Willian Lira
41
Motoki Hasegawa
7
Sho Araki
26
Toshiki Ishikawa
18
Yoshiki Torikai
24
Riku Yamada
2
Hidehiro Sugai
40
Eduardo Mancha
5
Niki Urakami
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata

Ventforet Kofu
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Samuel Shun Nagasawa | 63’ | Yoshiki Torikai Kazushi Mitsuhira |
59’ | Tsukasa Umesaki Mu Kanazaki | 83’ | Sho Araki Riku Iijima |
73’ | Keita Takahata Asahi Masuyama | 83’ | Willian Lira Junma Miyazaki |
73’ | Yamato Machida Naoki Nomura | ||
83’ | Masaki Yumiba Eduardo Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Shun Nagasawa | Kosuke Okanishi | ||
Mu Kanazaki | Hideomi Yamamoto | ||
Shun Takagi | Fumitaka Kitatani | ||
Yukitoshi Ito | Hideyuki Nozawa | ||
Eduardo Neto | Kazushi Mitsuhira | ||
Asahi Masuyama | Riku Iijima | ||
Naoki Nomura | Junma Miyazaki |
Nhận định Oita Trinita vs Ventforet Kofu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ventforet Kofu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại