Thứ Hai, 12/05/2025
Carlinhos (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
11
Takashi Inui (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
19
Ewerton
33
Hiromu Kamada
36
Yong-Joon Heo
45+1'
Yasushi Endo (Thay: Yong-Joon Heo)
46
Carlinhos (Kiến tạo: Takashi Inui)
55
Kota Miyamoto (Thay: Ryohei Shirasaki)
59
Takeru Kishimoto (Thay: Carlinhos)
59
Masato Nakayama (Thay: Ewerton)
63
Yong-Gi Ryang (Thay: Hiroto Yamada)
63
Thiago Santana (Thay: Koya Kitagawa)
66
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
66
Se-Hun Oh (Thay: Katsuhiro Nakayama)
76
Chihiro Kato (Thay: Foguinho)
82
Ryunosuke Sagara (Thay: Koji Hachisuka)
87

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Foguinho (35), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88), Hiroto Yamada (13)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Koya Kitagawa (45)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
4
Koji Hachisuka
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
35
Foguinho
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
18
Ryoma Kida
88
Yong-jun Heo
13
Hiroto Yamada
45
Koya Kitagawa
10 2
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Yong-Joon Heo
Yasushi Endo
59’
Ryohei Shirasaki
Kota Miyamoto
63’
Ewerton
Masato Nakayama
59’
Carlinhos
Takeru Kishimoto
63’
Hiroto Yamada
Yong-Gi Ryang
66’
Koya Kitagawa
Thiago Santana
82’
Foguinho
Chihiro Kato
66’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
87’
Koji Hachisuka
Ryunosuke Sagara
76’
Katsuhiro Nakayama
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Yasushi Endo
Takuo Okubo
Chihiro Kato
Se-Hun Oh
Masato Nakayama
Kota Miyamoto
Tae-Hyeon Kim
Thiago Santana
Yong-Gi Ryang
Takeru Kishimoto
Koki Matsuzawa
Akira Ibayashi
Ryunosuke Sagara
Yuta Kamiya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
18/09 - 2021
J League 2
12/04 - 2023
05/07 - 2023
20/04 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X