Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi hôm nay 28-10-2023

Giải J League 2 - Th 7, 28/10

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 28/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Goke (Kiến tạo: Ryoma Kida)
19
Keigo Numata (Thay: Hidenori Takahashi)
46
Dai Hirase
64
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
66
Ewerton
66
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
66
Hikaru Naruoka (Thay: Takayuki Mae)
66
Silvio (Thay: Yusuke Minagawa)
66
Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima)
72
Yong-Joon Heo
77
Kota Kawano (Thay: Shinya Yajima)
77
Taiyo Igarashi (Thay: Joji Ikegami)
77
Silvio (Kiến tạo: Tsubasa Umeki)
78
Renan Paixao
83
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yosuke Akiyama)
85
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
85
Yuta Koide
86
Yong-Joon Heo
90+2'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Yuta Goke (11), Hiromu Kamada (32), Kazuki Nagasawa (37), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (66), Renan Paixao (3), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Hidenori Takahashi (2), Yusuke Minagawa (9), Tsubasa Umeki (24)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
3
Naoya Fukumori
2
Yosuke Akiyama
11
Yuta Goke
32
Hiromu Kamada
37
Kazuki Nagasawa
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
7
Motohiko Nakajima
24
Tsubasa Umeki
9
Yusuke Minagawa
2
Hidenori Takahashi
6
Shinya Yajima
10
Joji Ikegami
16
Masakazu Yoshioka
15
Takayuki Mae
3
Renan Paixao
66
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
Thay người
66’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
46’
Hidenori Takahashi
Keigo Numata
66’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
66’
Yusuke Minagawa
Silvio
72’
Motohiko Nakajima
Chihiro Kato
66’
Takayuki Mae
Hikaru Naruoka
85’
Ryoma Kida
Manabu Saito
77’
Joji Ikegami
Taiyo Igarashi
85’
Yosuke Akiyama
Tae-Hyeon Kim
77’
Shinya Yajima
Kota Kawano
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Silvio
Yong-jun Heo
Riku Terakado
Manabu Saito
Jin Ikoma
Kai Matsuzaki
Keigo Numata
Chihiro Kato
Hikaru Naruoka
Ewerton
Taiyo Igarashi
Tae-Hyeon Kim
Kota Kawano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X