Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-2
T7, 17:00 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi
16
Takaya Numata (Kiến tạo: Kazuma Takai)
22
Masato Nakayama (Kiến tạo: Yota Sato)
34
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
38
Hiromu Kamada (Thay: Yuto Uchida)
67
Kyohei Yoshino (Thay: Shingo Tomita)
67
Naoya Fukumori (Thay: Ryoma Kida)
77
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
77
Daisuke Takagi (Thay: Kaito Kuwahara)
77
Koji Yamase (Thay: Kazuma Takai)
81
Felippe Cardoso (Thay: Masato Nakayama)
87
Riku Kamigaki (Thay: Tsubasa Umeki)
88
Kazuhito Kishida (Thay: Kensuke Sato)
88
Shuhei Otsuki (Thay: Kentaro Sato)
88
Hirofumi Watanabe (Kiến tạo: Daisuke Takagi)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Jin Ikoma (22), Kaito Kuwahara (41), Reoto Kodama (30), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49), Takaya Numata (19)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takayoshi Ishihara (14), Motohiko Nakajima (44), Shingo Tomita (17), Ryoma Kida (18), Cayman Togashi (42), Masato Nakayama (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
6
Hirofumi Watanabe
22
Jin Ikoma
41
Kaito Kuwahara
30
Reoto Kodama
8
Kensuke Sato
5
Kentaro Sato
32
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
19
Takaya Numata
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
17
Shingo Tomita
44
Motohiko Nakajima
14
Takayoshi Ishihara
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
77’
Kaito Kuwahara
Daisuke Takagi
67’
Yuto Uchida
Hiromu Kamada
81’
Kazuma Takai
Koji Yamase
67’
Shingo Tomita
Kyohei Yoshino
88’
Kentaro Sato
Shuhei Otsuki
77’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
88’
Kensuke Sato
Kazuhito Kishida
77’
Ryoma Kida
Naoya Fukumori
88’
Tsubasa Umeki
Riku Kamigaki
87’
Masato Nakayama
Felippe Cardoso
Cầu thủ dự bị
Kentaro Seki
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
Felippe Cardoso
Kazuhito Kishida
Hiromu Kamada
Daisuke Takagi
Kyohei Yoshino
Yatsunori Shimaya
Naoya Fukumori
Koji Yamase
Yuma Obata
Riku Kamigaki
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X