Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 2-0
T7, 12:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryunosuke Sagara (Kiến tạo: Masato Nakayama)
10
Zain Issaka
30
Masahiro Sugata (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa)
38
Ayumu Kawai (Thay: Takashi Abe)
46
Yusuke Goto (Thay: Ryoma Kida)
63
Takumi Yamada
65
Renji Matsui (Thay: Kazuki Nagasawa)
67
Chihiro Kato (Thay: Shintaro Kokubu)
76
Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima)
77
Yudai Konishi (Thay: Shuto Minami)
82
Koki Sakamoto (Thay: Takumi Yamada)
82
Ayumu Kawai
83
George Onaiwu (Thay: Masato Nakayama)
90
Tetsuya Chinen (Thay: Ryunosuke Sagara)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), Yuta Goke (11), Aoi Kudo (17), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Masato Nakayama (9), Motohiko Nakajima (7)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Takumi Yamada (6), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
2
Ryota Takada
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
39
Rikuto Ishio
11
Yuta Goke
17
Aoi Kudo
37
Kazuki Nagasawa
14
Ryunosuke Sagara
9
Masato Nakayama
7
Motohiko Nakajima
10
Ryoma Kida
36
Junya Takahashi
42
Zain Issaka
25
Shintaro Kokubu
18
Shuto Minami
7
Leo Takae
6
Takumi Yamada
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
3
Yuta Kumamoto
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
67’
Kazuki Nagasawa
Renji Matsui
46’
Takashi Abe
Ayumu Kawai
77’
Motohiko Nakajima
Eronildo
63’
Ryoma Kida
Yusuke Goto
90’
Ryunosuke Sagara
Tetsuya Chinen
76’
Shintaro Kokubu
Chihiro Kato
90’
Masato Nakayama
George Onaiwu
82’
Shuto Minami
Yudai Konishi
82’
Takumi Yamada
Koki Sakamoto
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Ko Hasegawa
Tetsuya Chinen
Ayumu Kawai
Renji Matsui
Yudai Konishi
Hiromu Kamada
Koki Sakamoto
George Onaiwu
Chihiro Kato
Yasushi Endo
Naohiro Sugiyama
Eronildo
Yusuke Goto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X