Thứ Tư, 02/07/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai hôm nay 20-03-2022

Giải J League 2 - CN, 20/3

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 3

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 20/03/2022
Vòng 5 - J League 2
ND Soft Stadium Yamagata
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yong-Gi Ryang
18
Ryoma Kida (Kiến tạo: Masato Nakayama)
21
Shintaro Kokubu
24
Taiki Kato (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
31
Masato Nakayama (Kiến tạo: Cayman Togashi)
52
Yoshiki Fujimoto
54
Seiji Kimura
60
Hiroki Noda (Thay: Shintaro Kokubu)
63
Yasushi Endo
64
Shuto Minami
79
Rui Yokoyama (Thay: Yoshiki Fujimoto)
79
Shuto Kawai (Thay: Kota Yamada)
79
Shingo Tomita (Thay: Yong-Gi Ryang)
79
Shuhei Akasaki (Thay: Masato Nakayama)
85
Takayoshi Ishihara
87
Kunitomo Suzuki (Thay: Taiki Kato)
88
Takumi Nagura (Thay: Shingo Tomita)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Vegalta Sendai

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (31), Takumi Yamada (6), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Yoshiki Fujimoto (11), Kota Yamada (10)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Takayoshi Ishihara (14), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
31
Seiji Kimura
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
17
Taiki Kato
11
Yoshiki Fujimoto
10
Kota Yamada
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
10
Yong-Gi Ryang
35
Foguinho
50
Yasushi Endo
14
Takayoshi Ishihara
13
Yasuhiro Hiraoka
5
Masashi Wakasa
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
63’
Shintaro Kokubu
Hiroki Noda
79’
Takumi Nagura
Shingo Tomita
79’
Yoshiki Fujimoto
Rui Yokoyama
85’
Masato Nakayama
Shuhei Akasaki
79’
Kota Yamada
Shuto Kawai
90’
Shingo Tomita
Takumi Nagura
88’
Taiki Kato
Kunitomo Suzuki
Cầu thủ dự bị
Ayumu Kawai
Yuto Uchida
Rui Yokoyama
Naoya Fukumori
Hiroki Noda
Yusuke Minagawa
Eisuke Fujishima
Shuhei Akasaki
Shuto Kawai
Takumi Nagura
Kenya Okazaki
Nedeljko Stojisic
Kunitomo Suzuki
Shingo Tomita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
25/06 - 2022
13/05 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
22/06 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X