Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shumpei Naruse
37
Mizuki Ando
48
Nao Yamada
53
Chihiro Kato (Thay: Kai Matsuzaki)
57
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
57
(Pen) Yong-Joon Heo
62
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki)
65
Takaya Kuroishi (Thay: Shumpei Naruse)
65
Yoshiki Matsushita (Thay: Kazuki Nagasawa)
70
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
70
Ryo Niizato (Thay: Mizuki Ando)
70
Keita Buwanika
84
Soki Tokuno (Thay: Motoki Ohara)
89
Yusei Uchida (Thay: Keita Buwanika)
89
Masahiro Sugata (Thay: Yuto Uchida)
89
Chihiro Kato
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Kazuki Nagasawa (37), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Yuta Goke (11), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Shumpei Naruse (13), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Keita Buwanika (27), Mizuki Ando (9)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
5
Masashi Wakasa
3
Naoya Fukumori
41
Yuto Uchida
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
32
Hiromu Kamada
11
Yuta Goke
18
Ryoma Kida
88
Yong-jun Heo
9
Mizuki Ando
27
Keita Buwanika
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
25
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
13
Shumpei Naruse
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
57’
Ryoma Kida
Manabu Saito
65’
Shumpei Naruse
Takaya Kuroishi
57’
Kai Matsuzaki
Chihiro Kato
65’
Fumiya Unoki
Takatora Einaga
70’
Kazuki Nagasawa
Yoshiki Matsushita
70’
Mizuki Ando
Ryo Niizato
70’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
89’
Motoki Ohara
Soki Tokuno
89’
Yuto Uchida
Masahiro Sugata
89’
Keita Buwanika
Yusei Uchida
Cầu thủ dự bị
Manabu Saito
Ryusei Haruna
Yuma Obata
Kazuma Nagai
Masahiro Sugata
Takaya Kuroishi
Yoshiki Matsushita
Ryo Niizato
Chihiro Kato
Takatora Einaga
Motohiko Nakajima
Soki Tokuno
Hiroto Yamada
Yusei Uchida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X