Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 3

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
K's denki Stadium Mito
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi
14
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Yutaka Soneda)
16
Koshi Osaki
33
(Pen) Masato Nakayama
34
Kazuma Takai (Thay: Yutaka Soneda)
56
Koichi Murata (Thay: Yuto Hiratsuka)
56
Felippe Cardoso (Thay: Masato Nakayama)
61
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
66
Shoji Toyama (Thay: Kosuke Kinoshita)
66
Takumi Mase (Thay: Ryoma Kida)
69
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
69
Kyohei Yoshino (Kiến tạo: Takumi Nagura)
74
Kazuma Takai (Kiến tạo: Koshi Osaki)
77
Takumi Mase
78
Yong-Gi Ryang (Thay: Shingo Tomita)
80
Yasushi Endo (Thay: Takumi Nagura)
80
Yoshitake Suzuki
84
Ryosuke Maeda
88
Yasushi Endo (Kiến tạo: Takumi Mase)
90+5'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
15 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai

Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Ryo Niizato (17), Ryosuke Maeda (16), Yuto Hiratsuka (25), Yutaka Soneda (7), Kosuke Kinoshita (15), Mizuki Ando (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Chihiro Kato (26), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Shingo Tomita (17), Kyohei Yoshino (16), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
41
Kaiho Nakayama
40
Takaya Kuroishi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
3
Koshi Osaki
17
Ryo Niizato
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
7
Yutaka Soneda
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
16
Kyohei Yoshino
17
Shingo Tomita
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
5
Masashi Wakasa
26
Chihiro Kato
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
56’
Yuto Hiratsuka
Koichi Murata
61’
Masato Nakayama
Felippe Cardoso
56’
Yutaka Soneda
Kazuma Takai
69’
Ryoma Kida
Takumi Mase
66’
Kosuke Kinoshita
Shoji Toyama
69’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
66’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
80’
Shingo Tomita
Yong-Gi Ryang
80’
Takumi Nagura
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Shoji Toyama
Nedeljko Stojisic
Kaito Umeda
Takumi Mase
Koichi Murata
Naoya Fukumori
Yuto Mori
Yong-Gi Ryang
Kazuma Takai
Yusuke Minagawa
Stevia Egbus Mikuni
Felippe Cardoso
Louis Yamaguchi
Yasushi Endo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X