![]() Constantino Capotondi (Kiến tạo: Antonio Yakoub) 11 | |
![]() Marc Tokich (Kiến tạo: Diego Montiel) 23 | |
![]() Marc Tokich 34 | |
![]() Isak Bjerkebo (Kiến tạo: Anton Kurochkin) 64 | |
![]() Leo Englund (Kiến tạo: Constantino Capotondi) 67 | |
![]() Oliver Silverholt (Thay: Leo Frigell Jansson) 68 | |
![]() Leo Englund (Kiến tạo: Sebastian Friman) 75 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Antonio Yakoub) 75 | |
![]() Aulon Bitiqi (Kiến tạo: Oskar Sverrisson) 76 | |
![]() Aulon Bitiqi (Kiến tạo: Diego Montiel) 85 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Niclas Haakansson) 85 | |
![]() Diego Alfonsi (Thay: Diego Montiel) 89 | |
![]() Diego Alfonsi (Thay: Aulon Bitiqi) 89 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Diego Montiel) 89 | |
![]() Oliver Alfonsi 90+2' | |
![]() Leo Englund 90+2' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Gefle
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

Gefle
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Gefle
Varbergs BoIS FC (4-4-2): David Olsson (27), Leo Frigell Jansson (22), Niklas Dahlström (4), Hampus Zackrisson (3), Oskar Sverrisson (5), Isak Bjerkebo (11), Marc Tokich (23), Olle Edlund (13), Diego Nicolas Montiel (10), Aulon Bitiqi (20), Anton Kurochkin (9)
Gefle (5-4-1): Oscar Jonsson (1), Christoffer Aspgren (19), Jesper Merbom Adolfsson (3), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Sebastian Friman (14), Antonio Yakoub (10), Iu Ranera (44), Constantino Capotondi (18), Adrian Edqvist (7), Leo Englund (11)

Varbergs BoIS FC
4-4-2
27
David Olsson
22
Leo Frigell Jansson
4
Niklas Dahlström
3
Hampus Zackrisson
5
Oskar Sverrisson
11
Isak Bjerkebo
23
Marc Tokich
13
Olle Edlund
10
Diego Nicolas Montiel
20 2
Aulon Bitiqi
9
Anton Kurochkin
11 2
Leo Englund
7
Adrian Edqvist
18
Constantino Capotondi
44
Iu Ranera
10
Antonio Yakoub
14
Sebastian Friman
5
Niclas Hakansson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
3
Jesper Merbom Adolfsson
19
Christoffer Aspgren
1
Oscar Jonsson

Gefle
5-4-1
Thay người | |||
68’ | Leo Frigell Jansson Oliver Silverholt | 75’ | Antonio Yakoub Oscar Tomas Lundin |
89’ | Aulon Bitiqi Diego Alfonsi | 85’ | Niclas Haakansson Jacob Hjelte |
89’ | Diego Montiel Oliver Alfonsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Olausson | Tobias Johansson | ||
Arvid Wiklund | Albin Hjelm | ||
Albin Berggren | Alvin Laettman | ||
Oliver Silverholt | Samuel Adrian | ||
Diego Alfonsi | Oscar Tomas Lundin | ||
Fredrik Andersson | Jacob Hjelte | ||
Oliver Alfonsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại