![]() Erik Simonyan 45+5' | |
![]() Matheus Aias 59 | |
![]() Luqman Gilmore 66 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 71 | 72 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 60 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 33 | 59 | T H T T H |
4 | ![]() | 29 | 17 | 2 | 10 | 23 | 53 | B T B B T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 17 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | B H B T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -12 | 32 | T H T B B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B T B T B |
9 | ![]() | 27 | 7 | 2 | 18 | -47 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -27 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 27 | 1 | 3 | 23 | -57 | 6 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại