![]() Matas Vareika 6 | |
![]() Artem Polyarus 63 | |
![]() (og) Mikhail Kovalenko 68 | |
![]() Bruno Michel 74 | |
![]() Narek Aghasaryan 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 22 | 1 | 2 | 70 | 67 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 32 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 24 | 52 | T B H T H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 22 | 50 | B H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 17 | 42 | H T T B H |
6 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -22 | 29 | T B B B H |
7 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -8 | 29 | T B B T H |
8 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | B T B T B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 2 | 16 | -36 | 23 | B B B T B |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 24 | 0 | 3 | 21 | -56 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại