Hôm nay tham dự là 22012.
Trực tiếp kết quả Union Berlin vs Greuther Furth hôm nay 30-04-2022
Giải Bundesliga - Th 7, 30/4
Kết thúc



![]() Julian Ryerson (Thay: Dominique Heintz) 24 | |
![]() Jetro Willems 31 | |
![]() Branimir Hrgota 33 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Genki Haraguchi) 46 | |
![]() Julian Ryerson 53 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Taiwo Awoniyi) 70 | |
![]() Sven Michel (Thay: Niko Giesselmann) 70 | |
![]() Sven Michel 72 | |
![]() Julian Green (Thay: Jessic Ngankam) 74 | |
![]() Maximilian Bauer (Thay: Jetro Willems) 74 | |
![]() Robin Knoche 77 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Jamie Leweling) 84 | |
![]() Levin Oztunali (Thay: Sheraldo Becker) 85 | |
![]() Gideon Jung (Thay: Timothy Tillmann) 90 | |
![]() Branimir Hrgota 90 | |
![]() Branimir Hrgota 90+2' |
Hôm nay tham dự là 22012.
Tỷ lệ cầm bóng: Union Berlin: 50%, Greuther Fuerth: 50%.
Christopher Trimmel đặt một cây thánh giá ...
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Union Berlin: 54%, Greuther Fuerth: 46%.
Bàn tay an toàn từ Andreas Linde khi anh ấy đi ra và giành bóng
Julian Ryerson thực hiện một quả tạt ...
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở bên phải bên phần sân của đối phương
Maximilian Bauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Levin Mete Oztunali từ Union Berlin cầm bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Nick Viergever giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Christopher Trimmel đặt một cây thánh giá ...
Union Berlin đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nick Viergever của Greuther Fuerth gặp Sven Michel
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở bên phải bên phần sân của đối phương
Trọng tài không có khiếu nại từ Branimir Hrgota, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Branimir Hrgota của Greuther Fuerth tiếp Rani Khedira
Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (16), Paul Jaeckel (3), Robin Knoche (31), Dominique Heintz (33), Christopher Trimmel (28), Genki Haraguchi (24), Rani Khedira (8), Grischa Promel (21), Niko Giesselmann (23), Sheraldo Becker (27), Taiwo Awoniyi (14)
Greuther Furth (3-4-1-2): Andreas Linde (26), Sebastian Griesbeck (22), Nick Viergever (24), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Tobias Raschl (20), Timothy Tillmann (21), Jetro Willems (15), Jamie Leweling (40), Jessic Ngankam (17), Branimir Hrgota (10), Branimir Hrgota (10)
Thay người | |||
24’ | Dominique Heintz Julian Ryerson | 74’ | Jetro Willems Maximilian Bauer |
46’ | Genki Haraguchi Andreas Voglsammer | 74’ | Jessic Ngankam Julian Green |
70’ | Niko Giesselmann Sven Michel | 84’ | Jamie Leweling Dickson Abiama |
70’ | Taiwo Awoniyi Kevin Behrens | 90’ | Timothy Tillmann Gideon Jung |
85’ | Sheraldo Becker Levin Oztunali |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Luthe | Marius Funk | ||
Bastian Oczipka | Sascha Burchert | ||
Julian Ryerson | Maximilian Bauer | ||
Levin Oztunali | Oliver Fobassam | ||
Kevin Mohwald | Gideon Jung | ||
Andreas Voglsammer | Abdourahmane Barry | ||
Sven Michel | Julian Green | ||
Kevin Behrens | Afimico Pululu | ||
Keita Endo | Dickson Abiama |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | T T H T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 12 | 3 | 29 | 69 | H T H B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 22 | 60 | H T H H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 20 | 57 | T T T T T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 7 | 11 | -4 | 55 | T T H T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 12 | 52 | H B H T H |
7 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | H B H H B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -3 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 11 | 50 | H B T T T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | B B H B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | 2 | 43 | H B B H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 | H B B B B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | H H H B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | H H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 11 | 16 | -22 | 32 | B B H H B |
16 | ![]() | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | B T H T B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -31 | 25 | H T T B B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | B H H B T |