Đội hình xuất phát Union Berlin vs Bremen
Union Berlin: Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Kevin Vogt (2), Christopher Trimmel (28), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Tom Rothe (15), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)
Bremen: Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), Marvin Ducksch (7)


Tình hình lực lượng | |||
Jérôme Roussillon Không xác định | Miloš Veljković Chấn thương cơ | ||
Diogo Leite Không xác định | Patrice Covic Không xác định | ||
Josip Juranović Chấn thương bắp chân | Leon Opitz Va chạm | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | |||
Robert Skov Va chạm | |||
Jeong Woo-yeong Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 32 | 7 | 5 | 20 | -27 | 26 | B B B T H |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -33 | 22 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại