![]() Luka Stankovski (Thay: Arvydas Novikovas) 55 | |
![]() William Togui 58 | |
![]() Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Yalcin Kayan) 61 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Billal Messaoudi) 61 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist 63 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Aminu Umar) 75 | |
![]() Atinc Nukan (Thay: Tarkan Serbest) 85 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Celil Yuksel) 85 | |
![]() Muhammed Akarslan (Thay: Mehmet Coskun) 87 | |
![]() Philip Gameli Awuku (Thay: Mahamadou Ba) 87 | |
![]() Mehmet Zahit Cinar (Thay: Sekou Tidiany Bangoura) 88 |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Goztepe
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Goztepe
Thay người | |||
55’ | Arvydas Novikovas Luka Stankovski | 61’ | Billal Messaoudi Kubilay Kanatsizkus |
75’ | Aminu Umar Streli Mamba | 61’ | Yalcin Kayan Ramon Pascal Lundqvist |
87’ | Mahamadou Ba Philip Gameli Awuku | 85’ | Tarkan Serbest Atinc Nukan |
87’ | Mehmet Coskun Muhammed Akarslan | 85’ | Celil Yuksel Turgay Gemicibasi |
88’ | Sekou Tidiany Bangoura Mehmet Zahit Cinar |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Koyuncu | Arda Ozcimen | ||
Kivanc Koylu | Kubilay Kanatsizkus | ||
Philip Gameli Awuku | Ramon Pascal Lundqvist | ||
Muhammed Akarslan | Ahmed Ildiz | ||
Aksel Aktas | Dogan Erdogan | ||
Bekir Alper Tasdemir | Kenneth Obinna Mamah | ||
Mehmet Zahit Cinar | Lasse Nielsen | ||
Streli Mamba | Atinc Nukan | ||
Luka Stankovski | Turgay Gemicibasi | ||
Selim Ay | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại