Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Heliton 11 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: David Tijanic) 46 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Anthony Dennis) 46 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Kerem Demirbay) 68 | |
![]() Evren Eren Elmali (Thay: Dries Mertens) 68 | |
![]() Mateusz Lis 69 | |
![]() Kaan Ayhan 70 | |
![]() Emersonn (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 77 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Koray Guenter) 77 | |
![]() Eyup Aydin (Thay: Berkan Kutlu) 79 | |
![]() Elias Jelert (Thay: Przemyslaw Frankowski) 80 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Lasse Nielsen) 83 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Ogun Bayrak) 83 | |
![]() Metehan Baltaci (Thay: Ahmed Kutucu) 88 | |
![]() Romulo Cruz 89 | |
![]() Arda Unyay (Thay: Carlos Cuesta) 90 | |
![]() Alvaro Morata (Kiến tạo: Ismail Jakobs) 90+1' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Galatasaray


Diễn biến Goztepe vs Galatasaray
Galatasaray được hưởng một quả phạt góc do Batuhan Kolak chỉ định.
Yusuf Demir có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Galatasaray.
Okan Buruk (Galatasaray) thực hiện sự thay đổi người thứ sáu, với Arda Unyay thay thế Carlos Cuesta.
Ismail Jakobs đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
Alvaro Morata đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Alvaro Morata đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 0-2.
Phát bóng lên cho Galatasaray tại Sân vận động Gursel Aksel.
Batuhan Kolak ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Galatasaray.
Galatasaray được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Romulo (Goztepe Izmir) đã nhận thẻ vàng từ Batuhan Kolak.
Ném biên cho Galatasaray ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đá phạt cho Galatasaray ở phần sân của Goztepe Izmir.
Metehan Baltacı vào sân thay cho Ahmed Kutucu của đội khách.
Batuhan Kolak ra hiệu cho một quả đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà của họ.
Goztepe Izmir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Galatasaray.
Galatasaray được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Batuhan Kolak ra hiệu cho một quả ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Galatasaray.
Ở Izmir, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Nazim Sangare vào sân thay cho Lasse Nielsen của Goztepe Izmir.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Galatasaray
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Ahmed Ildiz (8), Lasse Nielsen (24), David Tijanic (43), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)
Galatasaray (4-3-3): Günay Güvenç (19), Przemysław Frankowski (29), Davinson Sánchez (6), Carlos Cuesta (26), Ismail Jakobs (4), Kerem Demirbay (8), Kaan Ayhan (23), Berkan Kutlu (18), Dries Mertens (10), Álvaro Morata (77), Ahmed Kutucu (21)


Thay người | |||
46’ | David Tijanic Novatus Miroshi | 68’ | Dries Mertens Evren Eren Elmali |
46’ | Anthony Dennis Furkan Bayir | 68’ | Kerem Demirbay Yusuf Demir |
77’ | Koray Guenter Kuryu Matsuki | 79’ | Berkan Kutlu Eyüp Aydin |
77’ | Kubilay Kanatsizkus Emersonn | 80’ | Przemyslaw Frankowski Elias Jelert |
83’ | Ogun Bayrak Taha Altikardes | 88’ | Ahmed Kutucu Metehan Baltacı |
83’ | Lasse Nielsen Nazim Sangare | 90’ | Carlos Cuesta Arda Ünyay |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ercan | Jankat Yilmaz | ||
Arda Ozcimen | Eyüp Aydin | ||
Taha Altikardes | Roland Sallai | ||
Tibet Durakcay | Evren Eren Elmali | ||
Kuryu Matsuki | Elias Jelert | ||
Emersonn | Yusuf Demir | ||
Novatus Miroshi | Efe Akman | ||
Furkan Bayir | Metehan Baltacı | ||
Nazim Sangare | Arda Ünyay | ||
Mario Lemina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Galatasaray
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại