![]() Patrick Fernandes 10 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo 27 | |
![]() Ricardo Valente 28 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 28 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 31 | |
![]() Agostinho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 46 | |
![]() Santiago Leandro Godoy (Thay: Harramiz Quieta Ferreira Soares) 60 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Patrick Fernandes) 60 | |
![]() Joel Ferreira (Thay: Miguel Silva) 62 | |
![]() Morais (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 62 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa) 73 | |
![]() Keffel Resende Alvim 74 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 75 | |
![]() Joe-Loic Affamah (Thay: Jovan Lukic) 75 | |
![]() Emmanuel Dasse (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 80 | |
![]() Alhassan Wakaso 82 | |
![]() Carlos Renteria 83 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Juan Balanta) 88 | |
![]() Santiago Leandro Godoy 90+2' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Leixoes
số liệu thống kê

Torreense

Leixoes
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Leixoes
Thay người | |||
60’ | Harramiz Quieta Ferreira Soares Santiago Leandro Godoy | 46’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Agostinho |
60’ | Patrick Fernandes Hermenegildo Domingos Sengue | 62’ | Thalis Henrique Cantanhede Morais |
75’ | Jovan Lukic Joe-Loic Affamah | 62’ | Miguel Silva Joel Ferreira |
75’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Carlos Renteria | 73’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim |
88’ | Juan Balanta Joao Paulo | 80’ | Paulo Manuel Neves Alves Emmanuel Dasse |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Guilherme Pereira Sebastiao de Morais | Evrard Zag | ||
Santiago Leandro Godoy | Moises Conceicao | ||
Rui Pedro Oliveira Silva | Agostinho | ||
Joe-Loic Affamah | Morais | ||
Joao Paulo | Joel Ferreira | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Emmanuel Dasse | ||
Renato Joao Saleiro Santos | Joao Amorim | ||
Carlos Renteria | Joao Meira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại