![]() Julien Lomboto 6 | |
![]() Juan Balanta 36 | |
![]() Andre Andre 44 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto 45+4' | |
![]() Dani Bolt 49 | |
![]() Werton 55 | |
![]() Leonardo de Azevedo Silva (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 60 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Paulinho) 64 | |
![]() Alhassan (Thay: Andre Simoes) 64 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Andre Andre) 74 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Werton) 74 | |
![]() Pite (Thay: Juan Balanta) 75 | |
![]() Talles Wander (Thay: Mathys Jean Marie) 75 | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Javi Vazquez) 85 | |
![]() David Costa (Thay: Manuel Pozo) 85 | |
![]() Kibe (Thay: Ricardo Valente) 89 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Torreense
số liệu thống kê

Leixoes

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Torreense
Leixoes: Igor Stefanovic (51), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Jean Felipe (12), Andre Andre (11), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Andre Simoes (16), Werton (7), Paulinho (10), Ricardo Valente (91)
Torreense: Leandro Matheus (39), Stopira (2), Bolt (22), Manuel Lopes (4), Javi Vazquez (23), Julien Lomboto (5), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Manuel Pozo (11), Vando Baifas Felix (21), Mathys Jean Marie (75), Juan Balanta (30)
Thay người | |||
64’ | Paulinho Regis Ndo | 60’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Leonardo de Azevedo Silva |
64’ | Andre Simoes Alhassan | 75’ | Mathys Jean Marie Talles Wander |
74’ | Andre Andre Paulo Manuel Neves Alves | 75’ | Juan Balanta Pite |
74’ | Werton Henrique Gelain | 85’ | Javi Vazquez Vasco Oliveira |
89’ | Ricardo Valente Kibe | 85’ | Manuel Pozo David Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Fernandes Oliveira | Elie | ||
Regis Ndo | Vasco Oliveira | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Leonardo de Azevedo Silva | ||
Evrard Zag | Luccas Paraizo Feitosa | ||
Henrique Gelain | Silas Bjerre | ||
Alhassan | Brian Emo Agbor | ||
Kibe | Talles Wander | ||
Daniel Figueira | David Costa | ||
Chicao | Pite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại