![]() Lucas Mezenga (Thay: Gustavo Moreno de Franca) 22 | |
![]() Costinha (Thay: Cicero) 46 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 46 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Sherwin Seedorf) 63 | |
![]() Lenio Sergio Moreira Bastos Neves 64 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Samuel Lobato) 65 | |
![]() Pedro Henryque 74 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Luan Dias Farias) 77 | |
![]() Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Emmanuel Maviram) 85 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Goncalo Teixeira) 85 | |
![]() Rohun (Thay: Carlos Manuel Ribeiro Freitas) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Tondela

Vilaverdense FC
46 Kiểm soát bóng 54
21 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
22’ | Gustavo Moreno de Franca Lucas Mezenga | 63’ | Sherwin Seedorf Boubacar Hanne |
46’ | Cicero Costinha | 85’ | Goncalo Teixeira Ansu Fati |
46’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Pedro Henryque Pereira dos Santos | 85’ | Emmanuel Maviram Armando Roberto Torres Lopes |
65’ | Samuel Lobato Cuba | 90’ | Carlos Manuel Ribeiro Freitas Rohun |
77’ | Luan Dias Farias Andre Filipe Castanheira Ceitil |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Sousa | Cajo | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Laercio Morais | ||
Costinha | Rohun | ||
Luis Rocha | Momo Sacko | ||
Cuba | Ansu Fati | ||
Tiago | Armando Roberto Torres Lopes | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Jude Michael Burst | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Boubacar Hanne | ||
Lucas Mezenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại