![]() Rodrigo Ramos 23 | |
![]() Diegao 27 | |
![]() Cicero (Thay: Nuno Cunha) 63 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rodrigo Ramos) 63 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Emmanuel Maviram) 64 | |
![]() Erick Ferigra (Thay: Diegao) 69 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Ivan Pavlic) 69 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Joao Afonso) 72 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Bebeto) 72 | |
![]() Miro 73 | |
![]() Anilson Dourado (Thay: Miguel Mota) 75 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Marcos Paulo) 77 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Tondela
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Tondela
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Tondela
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Vitorino Antunes (5), Icaro Do Carmo Silva (2), Diegao (3), Miguel Mota (22), Marcos Paulo (17), Ivan Pavlic (11), Goncalo Nogueira (7), Ronaldo Afonso (90), Rui Fonte (19)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Tiago Manso (48), Joao Afonso (5), Bebeto (2), Emmanuel Maviram (60), Ricardo Alves (34), Nuno Cunha (26), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Costinha (11), Rodrigo Ramos (30), Miro (9)
Thay người | |||
69’ | Ivan Pavlic Joao Caiado | 63’ | Rodrigo Ramos Pedro Henryque Pereira dos Santos |
69’ | Diegao Erick Ferigra | 63’ | Nuno Cunha Cicero |
75’ | Miguel Mota Anilson Dourado | 64’ | Emmanuel Maviram Moudja Sie Ouattara |
77’ | Marcos Paulo Uladzislau Marozau | 72’ | Bebeto Helder Tavares |
72’ | Joao Afonso Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Gabriel Souza | ||
Joao Caiado | Diego Tavares | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Helder Tavares | ||
Uladzislau Marozau | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Joao Pinto | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Rui Pedro | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Anilson Dourado | Joao Cesco | ||
Erick Ferigra | Moudja Sie Ouattara | ||
Joffrey Bazie | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại