![]() (Pen) Roberto 22 | |
![]() Roberto 32 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Teo Fernandes) 40 | |
![]() Jefferson Maciel Bento (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira) 40 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Chico Banza) 46 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Helder Tavares) 66 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 71 | |
![]() Joao Talocha (Thay: Costinha) 77 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 77 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Emmanuel Maviram) 78 | |
![]() Kim Yong-hak (Thay: Alemao) 81 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Portimonense
số liệu thống kê

Tondela

Portimonense
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Portimonense
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Tiago Manso (48), Emmanuel Maviram (60), Ricardo Alves (34), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Helder Tavares (8), Cicero (97), Costinha (11), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Filipe Relvas (4), Yuki Kobayashi (13), Teo Fernandes (88), Alemao (43), Diogo Maria Costa Ferreira (81), Geovane (8), Momo Diaby (42), Tamble Monteiro (9), Chico Banza (10), Ruan (29)
Thay người | |||
66’ | Helder Tavares Nuno Cunha | 40’ | Diogo Maria Costa Ferreira Jefferson Maciel Bento |
71’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro | 40’ | Teo Fernandes Paulo Vitor |
77’ | Costinha Joao Talocha | 46’ | Chico Banza Camilo Duran |
77’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | 81’ | Alemao Kim Yong-hak |
78’ | Emmanuel Maviram Rodrigo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Cunha | Jefferson Maciel Bento | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Alex Soares | ||
Miro | Claudio Mendes | ||
Joao Talocha | Feliciano Joao Mendes | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Kim Yong-hak | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Camilo Duran | ||
Gabriel Souza | Bruno | ||
Rodrigo Ramos | Davis | ||
Paulo Vitor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại