![]() Cicero 2 | |
![]() Costinha 11 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 59 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Xavier) 59 | |
![]() Costinha (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 66 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Uilton) 74 | |
![]() Ricardo Alves 80 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Joao Talocha) 82 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 82 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Tomás Morais Costa) 84 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Joao Caiado) 84 | |
![]() Thomas Teixeira (Thay: Anilson Dourado) 86 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Tondela

Pacos de Ferreira
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 22
21 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Pacos de Ferreira
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Cicero (97), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Rodrigo Ramos (30), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21), Xavier (7), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Erick Ferigra (23), Anilson Dourado (21), Vitorino Antunes (5), Goncalo Nogueira (7), Joao Caiado (6), Ivan Pavlic (11), Uilton (9), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Thay người | |||
59’ | Xavier Miro | 74’ | Uilton Ronaldo Afonso |
59’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Nuno Cunha | 84’ | Tomás Morais Costa Marcos Paulo |
82’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Emmanuel Maviram | 84’ | Joao Caiado Welton Nunes Carvalho Junior |
82’ | Joao Talocha Tiago Manso | 86’ | Anilson Dourado Thomas Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Maviram | Marcos Paulo | ||
Tiago Manso | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Miro | Jeimes | ||
Helder Tavares | Ronaldo Afonso | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Rui Pedro | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Goncalo Cardoso | ||
Gabriel Souza | Miguel Mota | ||
Nuno Cunha | Icaro Do Carmo Silva | ||
Thomas Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại