![]() Ricardo Alves 15 | |
![]() Cicero 19 | |
![]() Fabio China 45+1' | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Cicero) 46 | |
![]() (Pen) Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 60 | |
![]() (Pen) Roberto 60 | |
![]() Xavier (Thay: Rodrigo Ramos) 61 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Tiago Manso) 67 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 67 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Martim Tavares) 80 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Michel Costa) 81 | |
![]() Igor Juliao (Thay: Fabio Blanco) 88 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Costinha) 90 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Vladan Danilovic) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Maritimo
số liệu thống kê

Tondela

Maritimo
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Maritimo
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Joao Talocha (18), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Helder Tavares (8), Costinha (11), Rodrigo Ramos (30), Cicero (97), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Tomas Domingos (21), Romain Correia (44), Fabio China (45), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Michel Costa (48), Vladan Danilovic (18), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Fabio Blanco (7), Martim Tavares (79), Carlos Daniel (16)
Thay người | |||
46’ | Cicero Andre Filipe Castanheira Ceitil | 80’ | Martim Tavares Preslav Nikolaev Borukov |
61’ | Rodrigo Ramos Xavier | 81’ | Michel Costa Dani Benchi |
67’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro | 88’ | Fabio Blanco Igor Juliao |
67’ | Tiago Manso Pedro Henryque Pereira dos Santos | 90’ | Vladan Danilovic Bernardo Gomes |
90’ | Costinha Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Samuel Silva | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Igor Juliao | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | ||
Xavier | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Miro | Bernardo Gomes | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Rodrigo Borges | ||
Nuno Cunha | Dani Benchi | ||
Emmanuel Maviram | Rodrigo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại