![]() Yilson Rosales 12 | |
![]() Yeison Guzman 45+3' | |
![]() Anderson Angulo (Thay: Cesar Haydar) 55 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Facundo Bone) 55 | |
![]() Juan Roa (Thay: Yoiver Gonzalez) 64 | |
![]() Elian Villalobos (Thay: Didier Pino) 64 | |
![]() Alex Castro 65 | |
![]() (og) Julian Esteban Anaya Zea 68 | |
![]() Kahiser Lenis (Thay: Leonardo Javier Escorcia Barraza) 72 | |
![]() Exneyder Guerrero Quintana (Thay: Jaime Diaz) 75 | |
![]() Edgar Jose Medrano Ayarza (Thay: Pablo Rojas) 75 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Fabian Mosquera) 81 | |
![]() Brayan Gil (Kiến tạo: Yeison Guzman) 82 | |
![]() Kevin Perez 84 | |
![]() Brayan Rovira (Thay: Juan Pablo Nieto) 85 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Brayan Gil) 86 |
Thống kê trận đấu Tolima vs CD Jaguares
số liệu thống kê

Tolima

CD Jaguares
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs CD Jaguares
Thay người | |||
55’ | Facundo Bone Kevin Perez | 64’ | Didier Pino Elian Villalobos |
55’ | Cesar Haydar Anderson Angulo | 64’ | Yoiver Gonzalez Juan Roa |
81’ | Fabian Mosquera Cristian Trujillo | 72’ | Leonardo Javier Escorcia Barraza Kahiser Lenis |
85’ | Juan Pablo Nieto Brayan Rovira | 75’ | Jaime Diaz Exneyder Guerrero Quintana |
86’ | Brayan Gil Lucas Gonzalez | 75’ | Pablo Rojas Edgar Jose Medrano Ayarza |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Perez | Arled Cadavid Valencia | ||
Cristian Trujillo | Elian Villalobos | ||
Eduardo Sosa | Juan Roa | ||
Juan Camilo Chaverra | Exneyder Guerrero Quintana | ||
Lucas Gonzalez | Edgar Jose Medrano Ayarza | ||
Anderson Angulo | Daniel Padilla | ||
Brayan Rovira | Kahiser Lenis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | B T T B H | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -11 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại