Duvan Vergara của America Cali sút hỏng trong một pha dứt điểm.
![]() Jean Carlos Pestana 4 | |
![]() Alex Castro (Kiến tạo: Kevin Perez) 16 | |
![]() Alex Castro 33 | |
![]() Junior Hernandez 36 | |
![]() Mateo Castillo (Thay: Franco Leys) 46 | |
![]() Kevin Angulo (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 46 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Jan Lucumi) 60 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 67 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Kevin Perez) 67 | |
![]() William Cuesta 69 | |
![]() (Pen) Duvan Vergara 73 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gonzalo Lencina) 76 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Andres Arroyo) 76 | |
![]() Rafael Carrascal 86 | |
![]() Brayan Rovira 88 | |
![]() Jorge Soto 89 | |
![]() Luis Alejandro Paz (Thay: Esneyder Mena) 90 |
Thống kê trận đấu Tolima vs America de Cali


Diễn biến Tolima vs America de Cali
Phạt góc cho Tolima tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Tại Ibague, một quả phạt góc đã được trao cho đội chủ nhà.
Rafael Carrascal của America Cali có cú sút về khung thành tại Estadio Manuel Murillo Toro. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Alejandro Moncada Sanchez ra hiệu phạt góc cho America Cali.
Phạt góc cho Tolima ở nửa sân của America Cali.
Ném biên cho Tolima tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Ném biên cho Tolima ở nửa sân của America Cali.
Phạt góc cho Tolima ở nửa sân của họ.
Luis Alejandro Paz đang thay thế Esneyder Mena cho đội khách.

Jorge Soto của America Cali đã bị phạt thẻ tại Ibague.
America Cali được hưởng một quả phạt ở phần sân nhà.

Brayan Rovira (Tolima) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của America Cali.
Tại Ibague, Tolima tấn công qua Yhorman Hurtado. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

Rafael Carrascal bị phạt thẻ cho đội khách.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt đền cho Tolima gần khu vực 16m50.
Joider Micolta của America Cali trông ổn và trở lại sân.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alejandro Moncada Sanchez chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Joider Micolta của America Cali vẫn còn nằm sân.
Tại Ibague, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Tolima vs America de Cali
Tolima: William Cuesta (1), Anderson Angulo (2), Marlon Torres (17), Yhorman Hurtado (26), Brayan Rovira (80), Kevin Perez (18), Junior Hernandez (20), Alex Castro (23), Andres Arroyo (25), Juan Pablo Nieto (15), Gonzalo Lencina (11)
America de Cali: Jorge Soto (12), Marcos David Mina Lucumi (14), Brayan Medina (23), Esneyder Mena (26), Jean Carlos Pestana (24), Franco Leys (32), Sebastian Navarro (21), Rafael Carrascal (15), Luis Felipe Gomez Miranda (16), Jan Lucumi (17), Duvan Vergara (11)
Thay người | |||
67’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo | 46’ | Franco Leys Mateo Castillo |
67’ | Kevin Perez Jersson Gonzalez | 46’ | Luis Felipe Gomez Miranda Kevin Angulo |
76’ | Gonzalo Lencina Adrian Parra | 60’ | Jan Lucumi Joider Micolta |
76’ | Andres Arroyo Jader Quinones | 90’ | Esneyder Mena Luis Alejandro Paz |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Quinonez | Andres Mosquera | ||
Cristian Trujillo | Cristian Tovar | ||
Jersson Gonzalez | Mateo Castillo | ||
Jhon Azcarate | Luis Alejandro Paz | ||
Adrian Parra | Santiago Silva | ||
Samuel Velasquez Uribe | Joider Micolta | ||
Jader Quinones | Kevin Angulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây America de Cali
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại