![]() Kelvin 2 | |
![]() Ryoga Sato (Kiến tạo: Mizuki Arai) 42 | |
![]() Koken Kato (Thay: Rihito Yamamoto) 46 | |
![]() Keito Kawamura (Thay: Byron Vasquez) 55 | |
![]() Takuma Abe (Thay: Kelvin) 60 | |
![]() Yu Miyamoto (Thay: Ryota Kajikawa) 72 | |
![]() Junki Koike (Thay: Koki Morita) 72 | |
![]() Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro) 77 | |
![]() Keita Tanaka (Thay: Yuki Omoto) 77 | |
![]() Ryunosuke Noda 80 | |
![]() Mizuki Arai (Kiến tạo: Ryoga Sato) 83 | |
![]() Mahiro Ano (Thay: Mizuki Arai) 87 | |
![]() Yu Miyamoto 88 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Ryukyu
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

FC Ryukyu
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Ryukyu
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Seiya Baba (15), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Ryota Kajikawa (4), Koki Morita (7), Byron Vasquez (18), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (10)
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Kelvin (34), Koki Kiyotake (13), Ryunosuke Noda (18)

Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
15
Seiya Baba
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
18
Byron Vasquez
27
Ryoga Sato
10
Mizuki Arai
18
Ryunosuke Noda
13
Koki Kiyotake
34
Kelvin
8
Ren Ikeda
10
Yu Tomidokoro
11
Katsuya Nakano
14
Keigo Numata
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
15
Yuki Omoto
26
Junto Taguchi

FC Ryukyu
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Rihito Yamamoto Koken Kato | 60’ | Kelvin Takuma Abe |
55’ | Byron Vasquez Keito Kawamura | 77’ | Yu Tomidokoro Kazuto Takezawa |
72’ | Koki Morita Junki Koike | 77’ | Yuki Omoto Keita Tanaka |
72’ | Ryota Kajikawa Yu Miyamoto | ||
87’ | Mizuki Arai Mahiro Ano |
Cầu thủ dự bị | |||
Keito Kawamura | Danny Carvajal | ||
Mahiro Ano | Kazuto Takezawa | ||
Junki Koike | So Nakagawa | ||
Koken Kato | Makito Uehara | ||
Yu Miyamoto | Keita Tanaka | ||
Maaya Sako | Takashi Kanai | ||
Yuya Nagasawa | Takuma Abe |
Nhận định Tokyo Verdy vs FC Ryukyu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại