Chủ Nhật, 22/06/2025
Kazuya Onohara (Thay: Shintaro Shimada)
32
Kaito Mori (Kiến tạo: Shunto Kodama)
40
Kaito Mori
65
Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura)
66
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
66
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
67
Kazuya Onohara
69
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Shunto Kodama)
80
Shogo Rikiyasu (Thay: Masaya Kojima)
81
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
81
Yushi Hasegawa (Thay: Rio Hyeon)
89
Daiki Watari (Thay: Yoichiro Kakitani)
89

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
9 2
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người
67’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
32’
Shintaro Shimada
Kazuya Onohara
80’
Shunto Kodama
Kiyoshiro Tsuboi
66’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
89’
Rio Hyeon
Yushi Hasegawa
66’
Kyohei Sugiura
Hayato Otani
89’
Yoichiro Kakitani
Daiki Watari
81’
Masaya Kojima
Shogo Rikiyasu
81’
Junya Kato
Shunya Mori
Cầu thủ dự bị
Kiyoshiro Tsuboi
Yohei Toyoda
Keita Nakano
Shogo Rikiyasu
Yushi Hasegawa
Kazuya Onohara
Ryo Toyama
Taiga Son
Hayate Tanaka
Shunya Mori
Daiki Watari
Motoaki Miura
Akito Tanahashi
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/02 - 2022
02/07 - 2022
17/05 - 2023
26/08 - 2023

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X