Thứ Sáu, 01/08/2025
Diego
2
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Hiroaki Okuno)
11
Takeru Kishimoto
44

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
57 Kiểm soát bóng 43
22 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Cerezo Osaka

Tokushima Vortis (4-4-2): Naoto Kamifukumoto (21), Shota Fukuoka (20), Caca (14), Diego (4), Ken Iwao (8), Joel Chima Fujita (13), Kazuki Nishiya (24), Takeru Kishimoto (15), Taisei Miyashiro (11), Mushaga Bakenga (9), Yuki Kakita (19)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Yusuke Maruhashi (14), Ayumu Seko (15), Ryuya Nishio (33), Tatsuhiro Sakamoto (17), Takashi Inui (23), Hiroaki Okuno (25), Hinata Kida (30), Mutsuki Kato (29), Hiroto Yamada (34)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-4-2
21
Naoto Kamifukumoto
20
Shota Fukuoka
14
Caca
4
Diego
8
Ken Iwao
13
Joel Chima Fujita
24
Kazuki Nishiya
15
Takeru Kishimoto
11
Taisei Miyashiro
9
Mushaga Bakenga
19
Yuki Kakita
34
Hiroto Yamada
29
Mutsuki Kato
30
Hinata Kida
25
Hiroaki Okuno
23
Takashi Inui
17
Tatsuhiro Sakamoto
33
Ryuya Nishio
15
Ayumu Seko
14
Yusuke Maruhashi
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
46’
Ken Iwao
Tokuma Suzuki
71’
Hiroto Yamada
Yuta Toyokawa
58’
Yuki Kakita
Yudai Konishi
71’
Takashi Inui
Hiroshi Kiyotake
81’
Joel Chima Fujita
Koki Sugimori
81’
Mutsuki Kato
Riki Matsuda
81’
Mushaga Bakenga
Akihiro Sato
90’
Hiroaki Okuno
Naoyuki Fujita
Cầu thủ dự bị
Toru Hasegawa
Yuta Toyokawa
Daisei Suzuki
Kenya Matsui
Taiki Tamukai
Ryosuke Shindo
Yudai Konishi
Hiroshi Kiyotake
Tokuma Suzuki
Yoshito Okubo
Koki Sugimori
Riki Matsuda
Akihiro Sato
Naoyuki Fujita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X