Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs JEF United Chiba hôm nay 03-11-2021

Giải J League 2 - Th 4, 03/11

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/11/2021
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nagi Matsumoto
10
Juninho
75
Koki Yonekura
83
Daisuke Suzuki
86

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Koki Oshima (19), Ren Yamamoto (17), Sho Sato (25), Nagi Matsumoto (41), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Juninho (11)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Jun Okano (3), Ikki Arai (17), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
19
Koki Oshima
17
Ren Yamamoto
25
Sho Sato
41
Nagi Matsumoto
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
11
Juninho
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
17
Ikki Arai
3
Jun Okano
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
46’
Teppei Yachida
Kisho Yano
60’
Takayuki Funayama
Saldanha
46’
Nagi Matsumoto
Yuki Nishiya
60’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
75’
Juninho
Kotaro Arima
60’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
89’
Ren Yamamoto
Kennedy Ebbs Mikuni
Cầu thủ dự bị
Kotaro Arima
Asahi Yada
Kisho Yano
Saldanha
Masaya Yoshida
Michihirio Yasuda
Kennedy Ebbs Mikuni
Ryota Suzuki
Shuhei Kawata
Shuto Kojima
Yuki Nishiya
Issei Takahashi
Keita Ueda
Koki Yonekura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X