![]() Nagi Matsumoto 10 | |
![]() Juninho 75 | |
![]() Koki Yonekura 83 | |
![]() Daisuke Suzuki 86 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

Tochigi SC

JEF United Chiba
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba
Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Koki Oshima (19), Ren Yamamoto (17), Sho Sato (25), Nagi Matsumoto (41), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Juninho (11)
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Jun Okano (3), Ikki Arai (17), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
19
Koki Oshima
17
Ren Yamamoto
25
Sho Sato
41
Nagi Matsumoto
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
11
Juninho
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
17
Ikki Arai
3
Jun Okano
1
Shota Arai

JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Teppei Yachida Kisho Yano | 60’ | Takayuki Funayama Saldanha |
46’ | Nagi Matsumoto Yuki Nishiya | 60’ | Takaki Fukumitsu Michihirio Yasuda |
75’ | Juninho Kotaro Arima | 60’ | Rui Sueyoshi Koki Yonekura |
89’ | Ren Yamamoto Kennedy Ebbs Mikuni |
Cầu thủ dự bị | |||
Kotaro Arima | Asahi Yada | ||
Kisho Yano | Saldanha | ||
Masaya Yoshida | Michihirio Yasuda | ||
Kennedy Ebbs Mikuni | Ryota Suzuki | ||
Shuhei Kawata | Shuto Kojima | ||
Yuki Nishiya | Issei Takahashi | ||
Keita Ueda | Koki Yonekura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại