Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs JEF United Chiba hôm nay 22-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 22/6

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 22/06/2024
Vòng 21 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rafael Costa
12
Kazuki Tanaka
14
Koki Oshima
33
Shogo Sasaki
39
Koki Oshima
58
Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino)
61
Shuto Okaniwa (Thay: Toshiyuki Takagi)
62
Wataru Hiramatsu (Kiến tạo: Rennosuke Kawana)
70
Ryuta Shimmyo (Thay: Kazuki Tanaka)
71
Masamichi Hayashi (Thay: Yusuke Kobayashi)
71
Toshiki Mori
80
Hayato Kurosaki (Thay: Rennosuke Kawana)
90
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Ko Miyazaki (32)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Mendes (40), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Toshiyuki Takagi (20), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
10
Toshiki Mori
18
Rennosuke Kawana
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
20
Toshiyuki Takagi
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
7
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
40
Mendes
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
61’
Harumi Minamino
Sora Kobori
62’
Toshiyuki Takagi
Shuto Okaniwa
90’
Rennosuke Kawana
Hayato Kurosaki
71’
Kazuki Tanaka
Ryuta Shimmyo
90’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
71’
Yusuke Kobayashi
Masamichi Hayashi
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Ryota Suzuki
Takumi Fujitani
Manato Shinada
Hayato Kurosaki
Shuto Okaniwa
Rui Ageishi
Ryuta Shimmyo
Shintaro Ide
Koya Kazama
Sora Kobori
Masamichi Hayashi
Kisho Yano
Taichi Sakuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X