Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Grulla Morioka hôm nay 26-06-2022

Giải J League 2 - CN, 26/6

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 26/06/2022
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlos Gutierrez
26
Sho Omori (Thay: Keita Ueda)
31
Taisuke Nakamura
37
Ryo Nemoto
56
Atsutaka Nakamura (Thay: Sota Kiri)
58
Brenner (Thay: Lucas Morelatto)
58
Kenneth Otabor (Thay: Keita Ishii)
60
Masahito Onoda (Thay: Tatsuya Tabira)
72
Masashi Wada (Thay: Yohei Okuyama)
72
Yusuke Muta (Kiến tạo: Taisuke Nakamura)
83
Yuki Nishiya (Thay: Teppei Yachida)
83
Sho Sato (Thay: Kosuke Kanbe)
83
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Grulla Morioka
Grulla Morioka
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Grulla Morioka

Tochigi SC (3-1-4-2): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Kosuke Kanbe (24), Toshiki Mori (10), Teppei Yachida (14), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Ryo Nemoto (37), Kisho Yano (29)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Sodai Hasukawa (2), Yusuke Muta (4), Tatsuya Tabira (16), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Sota Kiri (42), Yohei Okuyama (22), Lucas Morelatto (7)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
10
Toshiki Mori
14
Teppei Yachida
23
Keita Ueda
30
Kenta Fukumori
37
Ryo Nemoto
29
Kisho Yano
7
Lucas Morelatto
22
Yohei Okuyama
42
Sota Kiri
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
5
Keita Ishii
15
Toi Kagami
16
Tatsuya Tabira
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
31’
Keita Ueda
Sho Omori
58’
Sota Kiri
Atsutaka Nakamura
83’
Teppei Yachida
Yuki Nishiya
58’
Lucas Morelatto
Brenner
83’
Kosuke Kanbe
Sho Sato
60’
Keita Ishii
Kenneth Otabor
90’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
72’
Tatsuya Tabira
Masahito Onoda
72’
Yohei Okuyama
Masashi Wada
Cầu thủ dự bị
Ko Miyazaki
Agashi Inaba
Sho Omori
Masahito Onoda
Ren Yamamoto
Paul Tabinas
Yuki Nishiya
Kenneth Otabor
Sho Sato
Atsutaka Nakamura
Hayato Kurosaki
Brenner
Kazuki Fujita
Masashi Wada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X