Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Tochigi SC hôm nay 20-03-2022

Giải J League 2 - CN, 20/3

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 20/03/2022
Vòng 5 - J League 2
IWAGIN Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuji Senuma (Kiến tạo: Omer Tokac)
28
Paul Tabinas (Thay: Tsubasa Yuge)
46
Brenner (Thay: Kaito Suzuki)
46
Lucas Morelatto
58
Yohei Okuyama (Thay: Lucas Morelatto)
61
Kisho Yano (Thay: Sora Kobori)
74
Teppei Yachida (Thay: Omer Tokac)
74
Tatsuya Tabira (Thay: Issei Tone)
79
Kenneth Otabor (Thay: Masashi Wada)
79
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Kenta Fukumori)
84
Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori)
84
Yusuke Muta
87
Yusuke Muta (Kiến tạo: Kenneth Otabor)
88
Ko Miyazaki (Thay: Yuji Senuma)
90
Kenneth Otabor
90+1'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Tochigi SC
Tochigi SC
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Tochigi SC

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Masahito Onoda (36), Tsubasa Yuge (33), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
36
Masahito Onoda
33
Tsubasa Yuge
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
9
Yuji Senuma
21
Omer Tokac
38
Sora Kobori
30
Kenta Fukumori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Kaito Suzuki
Brenner
74’
Omer Tokac
Teppei Yachida
46’
Tsubasa Yuge
Paul Tabinas
74’
Sora Kobori
Kisho Yano
61’
Lucas Morelatto
Yohei Okuyama
84’
Toshiki Mori
Hayato Kurosaki
79’
Issei Tone
Tatsuya Tabira
84’
Kenta Fukumori
Kennedy Ebbs Mikuni
79’
Masashi Wada
Kenneth Otabor
90’
Yuji Senuma
Ko Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Yohei Okuyama
Ko Miyazaki
Brenner
Hayato Kurosaki
Daisuke Fukagawa
Ryota Isomura
Paul Tabinas
Teppei Yachida
Tatsuya Tabira
Kennedy Ebbs Mikuni
Kenneth Otabor
Kazuki Fujita
Agashi Inaba
Kisho Yano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X