Thứ Sáu, 20/06/2025
Teppei Yachida (Thay: Keita Ueda)
62
Kisho Yano (Thay: Yojiro Takahagi)
62
Kelvin (Thay: Kohei Kato)
69
Juninho (Thay: Yuki Nishiya)
75
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
75
Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa)
80
Keita Tanaka (Thay: Yuki Omoto)
80
Yong-Jik Ri (Thay: Ryunosuke Noda)
86
Takuya Hitomi (Thay: Yuki Kusano)
86
Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki)
89

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
FC Ryukyu
FC Ryukyu
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs FC Ryukyu

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Wataru Hiramatsu (45), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Keita Ueda (23), Ko Miyazaki (32)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Ryohei Okazaki (4), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Ryunosuke Noda (18), Yuki Kusano (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
45
Wataru Hiramatsu
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
23
Keita Ueda
32
Ko Miyazaki
19
Yuki Kusano
18
Ryunosuke Noda
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
4
Ryohei Okazaki
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
62’
Yojiro Takahagi
Kisho Yano
69’
Kohei Kato
Kelvin
62’
Keita Ueda
Teppei Yachida
80’
Kazuto Takezawa
Yu Tomidokoro
75’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
80’
Yuki Omoto
Keita Tanaka
75’
Yuki Nishiya
Juninho
86’
Yuki Kusano
Takuya Hitomi
89’
Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori
86’
Ryunosuke Noda
Yong-Jik Ri
Cầu thủ dự bị
Ryota Isomura
Kelvin
Kisho Yano
Takuya Hitomi
Ryo Nemoto
Yu Tomidokoro
Teppei Yachida
Yong-Jik Ri
Juninho
Keita Tanaka
Kenta Fukumori
Junto Taguchi
Kazuki Fujita
Sadam Sulley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2021
05/12 - 2021
14/05 - 2022
25/09 - 2022

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X