![]() Yuki Kusano (Kiến tạo: Ren Ikeda) 12 | |
![]() Kenta Fukumori 24 | |
![]() Ryohei Okazaki 46 | |
![]() Yuji Senuma (Thay: Rimu Matsuoka) 46 | |
![]() Keigo Numata (Thay: Ryohei Okazaki) 54 | |
![]() Omer Tokac (Thay: Ren Yamamoto) 58 | |
![]() Takashi Kanai (Thay: Koki Kiyotake) 68 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Yuki Kusano) 68 | |
![]() Masato Igarashi (Thay: Hayato Kurosaki) 75 | |
![]() Yuki Nishiya (Thay: Sho Sato) 80 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano) 80 | |
![]() Keita Tanaka (Thay: Katsuya Nakano) 85 | |
![]() Kazumasa Uesato (Thay: Kazuto Takezawa) 85 | |
![]() Ren Ikeda 90+1' | |
![]() Takashi Kanai 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Tochigi SC
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Tochigi SC
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Tochigi SC
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Kisho Yano (29)

FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
15
Yuki Omoto
9
Yong-Jik Ri
4
Ryohei Okazaki
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
29
Kisho Yano
13
Rimu Matsuoka
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
4
Sho Sato
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
54’ | Ryohei Okazaki Keigo Numata | 46’ | Rimu Matsuoka Yuji Senuma |
68’ | Yuki Kusano Shinya Uehara | 58’ | Ren Yamamoto Omer Tokac |
68’ | Koki Kiyotake Takashi Kanai | 75’ | Hayato Kurosaki Masato Igarashi |
85’ | Kazuto Takezawa Kazumasa Uesato | 80’ | Sho Sato Yuki Nishiya |
85’ | Katsuya Nakano Keita Tanaka | 80’ | Kisho Yano Ko Miyazaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Carvajal | Omer Tokac | ||
Shinya Uehara | Yuji Senuma | ||
Ryunosuke Noda | Yuki Nishiya | ||
Kazumasa Uesato | Naoki Otani | ||
Keigo Numata | Yuya Aoshima | ||
Keita Tanaka | Masato Igarashi | ||
Takashi Kanai | Ko Miyazaki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại